EBITDA được coi là chỉ số tài chính quan trọng, giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình hoạt động của công ty và hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên số liệu chỉ số. Vậy EBITDA là gì? Cách tính EBITDA ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài biết dưới đây nhé!
- Hướng dẫn nạp rút tiền tại eToro hiệu quả nhất 2023
- Hướng dẫn nạp rút tiền tại HotForex mới nhất 2023
- Hướng dẫn nạp rút tiền tại Mitrade đơn giản nhất 2023
- Hướng dẫn nạp rút tiền tại Nord FX mới nhất 2023
EBITDA là gì?
EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization) là thước đo tài chính phản ánh chính xác hiệu quả tài chính tổng thể của công ty. Nghĩa là, nó hiển thị doanh thu của công ty trước lãi vay, thuế và khấu hao. Trong đó bao gồm:
- Depreciation – D: Khấu hao tài sản cố định hữu hình (Máy móc, thiết bị,…)
- Amortization – A: Khấu hao tài sản cố định vô hình (Bằng sáng chế, quyền sở hữu,…)
EBITDA Margin là gì?
EBITDA Margin (Biên EBITDA) thường được nhà đầu tư sử dụng để phân tích và so sánh hiệu quả hoạt động của một công ty qua từng năm hoặc so với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
EBITDA Margin = EBITDA/ Doanh thu thuần
Biên EBITDA là tỷ suất lợi nhuận hoạt động bằng tiền mặt của công ty trừ đi chi phí, thuế và cơ cấu vốn, loại bỏ ảnh hưởng của chi phí phi tiền mặt.
EBITDA Margin có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực cắt giảm chi phí của công ty. Một công ty có biên EBITDA cao, tức là chi phí hoạt động thấp hơn tổng doanh thu. Ngược lại, công ty có biên EBITDA cao cho thấy công ty đó đang hoạt động và phát triển tốt.
Công thức tính EBITDA
Để tính được lợi nhuận trước thuế của bất kỳ công ty nào, nhà đầu tư có thể sử dụng một trong 3 công thức sau đây:
EBITDA = Tổng doanh thu sau thuế + Tiền thuế + Tiền lãi + Chi phí khấu hao
EBITDA = Tổng doanh thu trước thuế + Tiền lãi vay + Chi phí khấu hao
EBITDA = EBIT + Chi phí khấu hao
Trong đó:
- Các số liệu về lợi nhuận trước thuế, lợi nhuận sau thuế, thuế, khấu hao và lãi vay có thể được tìm thấy trong báo cáo tài chính hoặc báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty.
- Ebit được tính bằng cách sử dụng bảng hoạt động kinh doanh
Ví dụ: Doanh thu của một công ty trong 1 năm trước thuế là 10 tỷ, tiền lãi vay 3 tỷ, chi phí khấu hao 1 tỷ. Suy ra:
- Ebitda = Lợi nhuận sau thuế + Thuế + Lãi vay + Khấu hao = 10 + 3 +1 = 14 tỷ đồng.
Ý nghĩa của chỉ số EBITDA trong đầu tư
EBITDA được xem là chỉ số đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư như sau:
- Giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó dự đoán đúng tiềm năng phát triển trong tương lai.
- Hơn nữa, việc sử dụng EBITDA hỗ trợ nhà đầu tư loại bỏ các yếu tố kế toán và phân tích tài chính chính xác nhất cho công ty, doanh nghiệp.
- Đối với các công ty trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ thông tin hay các ngành khác mà chi phí khấu hao cao dẫn đến lợi nhuận ròng thấp, việc sử dụng EBITDA sẽ giúp báo cáo tài chính được tốt, tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
- Khi phân tích và so sánh các công ty có sự chênh lệch lớn về thuế thu nhập doanh nghiệp, chỉ số EBITDA sẽ hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá chính xác tiềm năng phát triển của từng công ty và đưa ra quyết định đầu tư tốt nhất.
Khi nào nên sử dụng chỉ số EBITDA?
EBITDA là thước đo phổ biến được các nhà đầu tư, tập đoàn và doanh nghiệp sử dụng để đánh giá hiệu suất và tiềm năng phát triển trong tương lai của công ty. Tuy nhiên, EBITDA không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác ý nghĩa của nó.
- EBITDA được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất mà giá trị tài sản, tỷ trọng, quy mô lớn dẫn đến chi phí khấu hao cao. Trong trường hợp này, việc sử dụng chỉ số giúp báo cáo tài chính được tốt hơn, tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư.
- Khi so sánh chỉ số EBITDA trong khoảng thời gian dài hơn so với chỉ số trung bình của các công ty, doanh nghiệp cùng ngành. Điều này cung cấp cho các nhà đầu tư một bức tranh tài chính toàn diện về công ty mà họ quan tâm.
- Chỉ số EBITDA được sử dụng trong các mô hình dòng tiền định giá và định giá EV/EBITDA. Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng chỉ số này để thay thế dòng tiền trong các hoạt động kinh doanh.
- EBITDA được sử dụng trong nhiều mô hình định giá khác nhau, bao gồm Ebitda Margin, Ebitda/Chi phí lãi vay, Ebitda/Chi phí khấu hao, Nợ/Ebitda,…
Những lầm tưởng của nhà đầu tư về EBITDA
EBITDA là một chỉ số tài chính thường được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một công ty. Tuy nhiên, EBITDA cũng có thể gây ra những lầm tưởng cho nhà đầu tư nếu được sử dụng một cách không đúng đắn. Dưới đây là một số lầm tưởng thường gặp khi sử dụng EBITDA:
- EBITDA không phản ánh chi phí cố định: EBITDA loại bỏ chi phí lớn như lương nhân viên và chi phí quản lý, do đó chỉ số này không phản ánh mức độ hiệu quả hoạt động thực tế của công ty.
- EBITDA không tính toán thuế và lãi vay: Chỉ số này không bao gồm chi phí lãi vay và thuế, do đó không cho biết công ty phải trả bao nhiêu tiền cho lãi vay và thuế. Điều này có thể dẫn đến một ước tính không chính xác về khả năng tài chính của công ty.
- EBITDA không đưa ra thông tin về đầu tư cố định: EBITDA không tính toán các chi phí đầu tư cố định, chẳng hạn như chi phí mua tài sản cố định hoặc chi phí nâng cấp cơ sở hạ tầng. Vì vậy, chỉ số này không cho biết công ty đã bỏ ra bao nhiêu tiền để cải thiện hoạt động kinh doanh của mình.
- EBITDA không phản ánh tình hình tài chính tổng thể của công ty: Chỉ số EBITDA là một chỉ số lợi nhuận và không thể đưa ra thông tin về tình hình tài chính tổng thể của công ty. Các chỉ số khác như tỷ suất nợ, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời cũng cần được xem xét.
- EBITDA không phải là thước đo duy nhất để đánh giá công ty: EBITDA là một chỉ số quan trọng, nhưng nó không phải là thước đo duy nhất để đánh giá công ty. Cần phải xem xét nhiều yếu tố khác như doanh thu, lợi nhuận ròng và định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Một số lưu ý khi sử dụng EBITDA
EBITDA được nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp sử dụng vì nó giúp nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, khi các chỉ số kinh doanh được phóng đại, việc sử dụng chỉ số này có thể tạo ra một hồ sơ ảo.
Do đó, nhiều nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định sai lầm nếu chỉ sử dụng chỉ số EBITDA để đánh giá doanh nghiệp.
EBITDA không thay thế cho dòng tiền
EBITDA không bao gồm lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp. Tuy nhiên, không công ty nào có thể hoạt động mà không phải chịu chi phí lãi vay và nộp thuế nhà nước. Do đó, thật vô lý nếu chỉ xem xét chỉ số mà không quan tâm đến dòng tiền của doanh nghiệp.
EBITDA không cung cấp chính xác chi phí lãi vay
Để chứng minh điều này, xét ví dụ sau: Lợi nhuận sau thuế của một công ty là 100 triệu đồng, chi phí lãi vay là 110 triệu đồng, chi phí khấu hao là 50.000.000 đồng. Như vậy, nếu chỉ xem xét 3 yếu tố trên có thể thấy EBITDA của công ty là 260 triệu đồng và công ty có đủ tiền mặt để trang trải chi phí lãi vay.
Tuy nhiên, máy móc và thiết bị của công ty cuối cùng sẽ bị hao mòn và cần được sửa chữa hoặc nâng cấp. Do đó, việc kinh doanh không hoạt động tốt và rất khó để đáp ứng các khoản thanh toán lãi.
Không được bỏ qua chất lượng của lợi nhuận ròng
Trong quá trình tính toán, chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi các thủ thuật kế toán được thiết kế để tạo ra số liệu EBITDA ảo, nhằm thu hút nhà đầu tư. Do đó, EBITDA không thực sự đáng tin cậy lắm, nhà đầu tư không nên bỏ qua chất lượng lợi nhuận ròng của công ty khi phân tích.
EBITDA khiến giá trị công ty thấp hơn
EBITDA có thể làm cho công ty có giá trị thấp hơn so với thực tế. Điều này xảy ra khi các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến bội số của EBITDA và bỏ qua dữ liệu về thu nhập ròng của doanh nghiệp.
Như vậy, EBITDA được coi là thước đo phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, do chỉ số này có nhiều hạn chế, nhà đầu tư nên kết hợp nó với các chỉ số khác để có được bức tranh chính xác nhất về tiềm năng phát triển tương lai của công ty. Hy vọng, bài viết của Sanuytin.com giúp cho trader hiểu rõ hơn về EBITDA là gì?