Ký hiệu tiền tệ được xem là yếu tố quan trọng đối với nhà đầu tư dự định tham gia vào thị trường Forex. Hiểu các ký hiệu tiền tệ này sẽ giúp trader biết được các loại tiền trên thế giới và nắm vững các giá trị chuyển đổi để giao dịch tốt hơn. Vậy ký hiệu tiền tệ là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
- Những điều cần biết về lệnh Sell Stop để giao dịch Forex
- Những điều chưa biết về tiền Việt Nam được in ở đâu?
- Những điều trader chưa biết về tài khoản demo forex là gì?
- Những đồng coin sắp lên sàn 2023 đáng đầu tư
Đơn vị tiền tệ là gì?
Đơn vị tiền tệ được hiểu là tiền tệ của một quốc gia, thường được sử dụng để phân biệt một loại tiền tệ này với một loại tiền tệ khác.
Hiện tại có hơn 164 loại tiền tệ quốc gia khác nhau được sử dụng trên khắp thế giới. Trên thực tế, có hơn 197 quốc gia độc lập và hàng chục vùng lãnh thổ phụ thuộc. Tuy nhiên, do một số quốc gia không có đồng tiền riêng nên họ sẽ sử dụng ngoại tệ làm tiền tệ chính.
Ký hiệu tiền tệ là gì?
Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia là hình ảnh đại diện cho tên của các loại tiền tệ của họ. Nhìn vào đồng xu, người ta có thể biết nó đến từ nước nào và trị giá bao nhiêu. Mọi người có thể viết tiền tệ nhanh hơn khi họ sử dụng ký hiệu tiền tệ.
Các ký hiệu tiền tệ thường sử dụng ký tự đầu tiên của tiền tệ. Các ký hiệu tiền tệ thường được viết cạnh nhau, với một dấu gạch ngang ở giữa hoặc một số để phân biệt chúng.
Cách nhận biết ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước
Dưới đây sẽ là ký hiệu tiền tệ các nước mà nhà đầu tư có thể từng bắt gặp khi giao dịch trên thị trường ngoại hối:
Ký hiệu tiền Việt Nam
Theo mức do Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng quyết định, Ngân hàng Nhà nước là cơ quan độc quyền phát hành tiền giấy và tiền kim loại. Đơn vị tiền tệ của Việt Nam có ký hiệu quốc gia là “đ” và ký hiệu quốc tế là “VND”.
Ký hiệu tiền Euro
Ký hiệu đồng Euro là € và đây cũng chính đơn vị tiền tệ chung của các quốc gia Châu Âu.
Biểu tượng của nó là đồng Euro (Eur) và được xem đơn vị tiền tệ đại diện cho Liên Minh tiền tệ của Châu Âu. Đồng Euro là tiền tệ chính thức của 18 quốc gia thuộc Liên Minh Châu Âu cũng như 6 quốc gia ngoài EU trong khu vực.
Ký hiệu tiền Đô la Mỹ
Đô la Mỹ còn được gọi là đô la hoặc gọi tắt là đô – Đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, với mã ISO là USD. Ký hiệu $ đại diện cho đô la Mỹ. Một số quốc gia sử dụng đồng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức, trong khi nhiều quốc gia khác cho phép sử dụng đồng đô la Mỹ trên thực tế.
Ký hiệu Yên Nhật
Đồng yên Nhật được thể hiện bằng biểu tượng ¥. Đây là ký hiệu tiền tệ của Nhật Bản, còn được gọi là JPY. Kể từ năm 1871, đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước mặt trời mọc này. Hiện tại, đồng Yên Nhật có 2 dạng là tiền kim loại và tiền giấy. Trong đó:
- Tiền xu sẽ có 6 mệnh giá khác nhau (1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên),
- Tiền giấy sẽ có 4 mệnh giá khác nhau (1000 yên, 2000 yên, 5000 yên, 10.000 yên).
Ký hiệu tiền Trung Quốc
Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc được gọi là đồng nhân dân tệ và ký hiệu của nó là ¥.
Sở dĩ, Yên Nhật và Nhân dân tệ lại có ký hiệu giống nhau là do: Tiếng Nhật sử dụng một bộ ký tự gọi là Kanji, là ký tự Trung Quốc. Vì thế, từ Yên và từ Tệ Trung Quốc đều giống hệt nhau. Hai đơn vị tiền tệ này cũng được phiên âm giống như Yuan/Yen nên có cùng ký hiệu tiền tệ là ¥.
Ký hiệu tiền bảng Anh
Bảng Anh được biểu thị bằng ký hiệu £. Nó là tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, cũng như các lãnh thổ và thuộc địa của nó trên khắp thế giới. Một bảng Anh được tạo thành từ 100 xu (pence hoặc penny).
Sau khi một số nước EU chuyển sang sử dụng đồng Euro (€), bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất vẫn được sử dụng. Đây là loại tiền tệ được giữ phổ biến nhất trong dự trữ ngoại tệ toàn cầu, chỉ đứng thứ hai sau đồng đô la Mỹ và đồng Euro.
Về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu, bảng Anh đứng thứ tư sau đô la Mỹ, Euro và yên Nhật.
Ký hiệu tiền Hàn Quốc
Tiền tệ của Hàn Quốc được gọi là Won và tên đầy đủ của nó là Won Đại Hàn dân quốc. Nó có ký hiệu và mã KRW ( ₩). Trong đó, tiền giấy và tiền xu được sử dụng phổ biến ở Hàn Quốc.
- Tiền xu có 6 mệnh giá như sau: 1 Won, 5 Won, 10 Won, 50 Won, 100 Won và 500 Won.
- Tiền giấy có 4 mệnh giá như sau: 1.000 Won, 5.000 Won, 10.000 Won và 50.000 Won.
Một số biểu tượng tiền tệ các nước khác
Quốc gia/Loại tiền | Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
Albania Lek | ALL | Lek |
Dollar Úc | AUD | $ |
Malaysia Ringgit | MYR | RM |
Laos Kip | LAK | ₭ |
Afghanistan Afghani | AFN | ؋ |
Dollar Singapore | SGD | $ |
Bahamian Dollar | BSD | $ |
CFA franc Tây Phi | XOF | Fr |
Real Brazil | BRL | R$ |
Kyat Myanmar | MMK | Ks |
Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ của các quốc gia
Mỗi quốc gia sẽ có ký hiệu tiền tệ khác nhau. Vị trí của ký hiệu tiền tệ so với số khi viết số tiền sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Con số này thường được viết đầu tiên bằng ký hiệu tiền tệ của các nước nóng bằng tiếng Anh và Mỹ Latinh. Ví dụ như: US$10.99.
Tuy nhiên, ở một số quốc gia khác, số đứng trước, sau đó là ký hiệu tiền tệ, như ở 30.000 VND. Hơn nữa, có nhiều trường hợp đặc biệt trong đó ký hiệu được đặt ở vị trí của dấu phân cách thập phân chẳng hạn như đồng Escudo Cape Verdean, 10$00.[1].
Một số ký hiệu tiền tệ được phân thành cách viết sau:
- Viết ký hiệu trước con số: US$10.99
- Viết ký hiệu sau con số: 50.000VNĐ
Điền vào dấu phân cách thập phân. Các nước có tiêu chuẩn riêng để tính phần thập phân. Do đó, ký hiệu này là duy nhất. Ví dụ: Đối với các chữ số thập phân, hãy sử dụng ký hiệu sau: 10$00 (đồng Escudo Cabo Verde), $10.99 (Mỹ), €20,00 (Quốc gia thuộc khu vực Euro), £5·52 (Anh).
Sanuytin.com đã cung cấp tất cả các thông tin cần thiết về ký hiệu tiền tệ và cách sử dụng chúng. Hy vọng rằng khi đọc bài viết này, các nhà đầu tư sẽ có thể phân biệt giữa các loại tiền tệ và hiểu giá trị chuyển đổi của chúng, cho phép họ giao dịch hiệu quả hơn.