Sóng Elliott là gì? Lý thuyết và cách vẽ sóng Elliott được phát triển bởi Ralph Nelson vào những năm 1920. Nelson nhận thấy rằng, thị trường tài chính có đặc điểm vận động lặp đi lặp lại nhiều lần, giống như những con sóng vậy. Lý thuyết sóng Elliott là một chủ đề rộng và vô cùng phức tạp, chính vì vậy mà hầu hết những nhà giao dịch đều tiêu tốn khá nhiều thời gian cho phương pháp này. Tuy nhiên, vẫn có một số yếu tố của Elliott Wave có thể áp dụng được ngay lập tức, nhằm cải thiện kỹ năng phân tích và thời gian giao dịch của trader.
- Các màu trong chứng khoán và ý nghĩa của màu chứng khoán
- Các mệnh giá tiền đô hiện nay và cách đổi tiền USD ở đâu 2023
- Các phần mềm chứng khoán phổ biến nhất hiện nay
- Các quỹ đầu tư tại Việt Nam không thể bỏ qua 2023
Sóng Elliott là gì?
Lý thuyết sóng Elliott là một phát hiện, phát minh to lớn của một người đàn ông, tên là Ralph Nelson Elliott. Lịch sử hình thành của lý thuyết này bắt nguồn từ việc ông Ralph Nelson Elliott phân tích dữ liệu từ thị trường chứng khoán có từ 75 năm trước. Chính từ phân tích này, Elliott đã phát hiện ra và kết luận rằng, thị trường tài chính không biến động một cách ngẫu nhiên, mà tuân theo một chu kỳ lặp đi lặp lại.
Sóng Elliott là giá di chuyển theo các đợt xen kẽ. Nói tóm lại, trong một xu hướng tăng, sẽ có những chuyển động đi lên lớn, nhưng đôi khi sẽ gặp phải những trở ngại từ những chuyển động đi xuống nhỏ hơn. Tương tự như vậy, trong một xu hướng giảm, giá sẽ có những chuyển động đi xuống lớn kèm theo những chuyển động đi lên nhỏ hơn.
Nói chung, những chuyển động giá xen kẽ này sẽ tạo ra một xu hướng.
Dựa trên sự phân tích của mình, Elliott đã kết luận rằng những chu kỳ này là kết quả của hai yếu tố:
- Cảm xúc của nhà đầu tư.
- Tâm lý đám đông.
Nhờ phát hiện mang tính đột phá này, Elliott đã có thể một phương pháp giao dịch xuất sắc và vẫn được đánh giá là phương pháp giao dịch mạnh mẽ nhất cho đến ngày nay.
Xem thêm: https://sanuytin.com/cach-su-dung-metatrader-4-tren-dien-thoai/
Cấu trúc của sóng Elliott
Sau khi nhà đầu tư đã biết được sóng Elliott là gì, bạn cần phải hiểu được cấu trúc của loại sóng này. Cụ thể, sóng Elliott chỉ ra rằng xu hướng thị trường di chuyển theo 2 giai đoạn, giai đoạn đầu là sóng đẩy và giai đoạn sau là sóng điều chỉnh/sóng thoái lui.
Mô hình sóng đẩy
Sóng đẩy bao gồm 5 sóng là sóng tăng 1, 3, 5 và sóng giảm 2, 4. Những sóng này có độ dài bằng nhau và có các đặc điểm sau đây:
- Sóng 1 đại diện cho giai đoạn bắt đầu tăng. Hiện tượng này là do một số nhà đầu tư nhận ra giá đang mua vào đúng thời điểm nên họ đặt lệnh mua khiến giá tăng lên.
- Sóng 2 được hình thành khi nhà đầu tư ngừng mua và đóng lệnh vì cảm thấy lợi nhuận đã đạt mục tiêu. Đây là nguyên nhân khiến giá giảm nhưng không xuống đáy 1.
- Sóng 3 được hình thành khi giá đang tăng nhẹ, là cơ hội thuận lợi cho nhiều nhà đầu tư khác tham gia thị trường khiến giá bị đẩy lên cao hơn. Đây cũng thường là sóng mạnh nhất và dài nhất.
- Sóng 4 xảy ra khi nhiều nhà giao dịch chốt lời vì họ nhận thấy rằng thị trường đã tăng đủ. Làn sóng này được coi là yếu hơn so với làn sóng trước đó, vì nhiều nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ tăng cao hơn để mở các vị thế với giá tốt hơn.
- Sóng 5 là giai đoạn nhà đầu tư tham gia thị trường chỉ để mua với khối lượng giao dịch lớn. Điều này làm cho giá thành tăng.
Điểm đặc biệt cần lưu ý là trong 3 sóng đẩy 1, 3 và 5, 1 trong 3 sóng này luôn rộng hơn hai xung còn lại.
Mô hình sóng điều chỉnh
Kế tiếp mô hình sóng đẩy là mô hình sóng điều chỉnh hay mô hình sóng thoái lui bao gồm hành động giá chống lại xu hướng chính hiện tại. Ví dụ, khi thị trường đang có xu hướng tăng, sự điều chỉnh có thể đi ngang hoặc đi xuống.
Nếu mẫu sóng đẩy là các sóng từ 1 đến 5, thì các sóng điều chỉnh được biểu diễn theo thứ tự bảng chữ cái là A, B, C. Cấu trúc mô hình sóng điều chỉnh không bao giờ vượt quá 5 sóng và thường bao gồm 3 sóng.
Sóng điều chỉnh có 3 mẫu cơ bản là mô hình Zigzag, mô hình phẳng và mô hình tam giác.
Mô hình Zig-Zag
Như đã đề cập ở trên, mô hình này bao gồm các chuyển động giá theo hướng ngược lại với xu hướng chính của thị trường trước đó. Cụ thể, sóng A và C thường dài hơn sóng B.
Mặt khác, trong một đợt điều chỉnh, thị trường có thể hình thành 2-3 mô hình Zig-Zag liên tiếp. Và trong mỗi sóng của Zig-Zag, chúng ta có thể chia chúng thành các mẫu sóng đẩy được gọi là sóng trong các sóng.
Mô hình phẳng
Các mô hình phẳng là các dạng sóng thoái lui di chuyển theo chiều ngang quen thuộc. Với mẫu này, mỗi sóng có chiều dài tương đối bằng nhau. Trong số đó, sóng A và sóng C cùng phương nhưng ngược chiều với sóng B. Trong một số trường hợp, sóng B có thể vượt quá đỉnh ban đầu của sóng A.
Mô hình tam giác
Mô hình tam giác này có các đặc điểm hơi khác so với mô hình tam giác giá mà bạn tìm hiểu trong phân tích kỹ thuật. Cụ thể, mô hình trên bao gồm hai đường hỗ trợ và kháng cự có thể phân kỳ hoặc hội tụ. Nó bao gồm 5 sóng di chuyển trong phạm vi của hai đường xu hướng và đi ngang trong xu hướng.
Các mẫu hình tam giác có khá nhiều hình dạng và có thể mở rộng như hình tam giác tăng dần, giảm dần, …
Thế nào là một sóng Elliott hoàn chỉnh?
Theo nguyên lý sóng Elliott, thị trường có xu hướng di chuyển theo mô hình sóng 5-3. Sóng “5” thường đại diện cho giai đoạn xu hướng, trong khi sóng “3” là sự đảo ngược của xu hướng. Cùng tìm hiểu thêm về hai mô hình sóng này.
Giai đoạn 5 sóng
Giai đoạn đầu tiên của nguyên tắc giao dịch theo lý thuyết sóng Elliott bao gồm 5 sóng. Sóng 1, 3 và 5 di chuyển theo hướng của xu hướng chính. Chúng được gọi chung là sóng Impulse (sóng đẩy). Sóng 2 và 4 di chuyển ngược lại xu hướng chính và được gọi là sóng Corrective (sóng điều chỉnh).
Biểu diễn đồ họa của mẫu sóng 5 Elliott cơ bản trông như sau:
Như chúng ta có thể thấy, Elliott phát hiện ra rằng thị trường di chuyển theo các đợt xen kẽ. Trong một xu hướng tăng, giống như ở trên, sóng 1, 3 và 5 (sóng đẩy) lớn hơn sóng 2 và 4 (sóng điều chỉnh). Do đó, giá sẽ tăng lên.
Giai đoạn 3 sóng
Khi giai đoạn 5 sóng đã hoàn thành, thường sẽ có một sóng đảo chiều xuất hiện. Lần này, sóng được tạo thành từ 3 sóng nhỏ hơn được gọi là “a”, “b” và “c”.
Tóm lại, một lý thuyết sóng Elliott được cho là sẽ hoàn chỉnh khi tất cả 8 sóng đã được hình thành.
6 quy tắc cơ bản của sóng Elliott
Phát minh của Elliott không dùng lại ở đó, ông còn giúp nhà giao dịch xác định song Elliott bằng cách đưa ra 6 quy tắc cơ bản. Nhà giao dịch chỉ cần tuân thủ đúng theo 6 quy tắc này, thì có thể dễ dàng xác định và sử dụng chúng để quyết định giao dịch của mình.
Hãy xem xét chi tiết từng quy tắc.
Quy tắc 1: Làn sóng 2 không bao giờ được lùi quá 100% vào lãnh thổ của làn sóng 1. Điểm cuối của sóng 2 không được bằng hoặc lớn hơn điểm bắt đầu của sóng 1.
Quy tắc 2: Sóng 3 phải dài nhất
Trong hầu hết các trường hợp, sóng 3 sẽ dài nhất. Nếu sóng 3 không phải là sóng dài nhất, thì chắc chắn số lượng sóng bị sai.
Quy tắc 3: Sóng 3 phải vượt qua chiều cao của sóng 1
Trong xu hướng tăng, sóng 3 nên kết thúc trên mức cao của sóng 1. Trong xu hướng giảm, sóng 3 nên kết thúc dưới mức thấp của sóng 1.
Quy tắc 4: Sóng 4 không được thoái lui hơn 100% khi kết thúc sóng 1
Sóng 4 không nên đi vào lãnh thổ của sóng 1. Do đó, trong xu hướng giảm, sóng 4 sẽ kết thúc dưới mức kết thúc của sóng 1. Mặc khác, trong một xu hướng tăng, sóng 4 sẽ kết thúc trên mức cao của sóng 1.
Quy tắc 5: Sóng 5 nên mở rộng trên phần cuối của sóng 3
Giai đoạn cuối của sóng đẩy sẽ kéo dài trên phần cuối của sóng 3. Tóm lại, trong một xu hướng giảm, sóng 5 sẽ hình thành và kết thúc dưới mức thấp của sóng 3. Tương tự, trong một xu hướng tăng, sóng 5 sẽ hình thành và kết thúc trên mức cao của sóng 3.
Quy tắc 6: Sóng điều chỉnh không được thoái lui nhiều hơn kích thước của sóng đẩy
Nếu sóng điều chỉnh thoái lui hơn 100% sóng đẩy, thì toàn bộ sóng đó sẽ trở nên không hợp lệ và quá trình đếm sẽ bắt đầu lại.
Như vậy, chúng ta có 2 sóng chính là đẩy và điều chỉnh.
- Sóng đẩy có 5 sóng bên trong nó (3 đẩy và 2 điều chỉnh)
- Sóng điều chỉnh là sự đảo ngược của sóng đẩy
Tất cả các sóng đều tuân theo 6 quy tắc cơ bản của phương pháp giao dịch Forex theo sóng Elliott.
Phần lý thuyết phân tích sóng Elliott là gì có vẻ rất dễ. Hầu hết các nhà giao dịch Elliott Wave đều thấy khó ứng dụng. Tuy nhiên, điều này là kết quả của việc xác định không đúng các chu kỳ.
Xem thêm: Pivot là gì?
Cách vẽ sóng Elliott trong MT4
Cách tốt nhất để tìm kiếm sự bắt đầu của sóng Elliott là tại các vùng hỗ trợ và kháng cự CHÍNH. Những sóng này rất hiếm để hình thành. Do đó, bạn cần phải để mắt đến chúng và tận dụng khi hình thành.
- Bước 1: Xác định các vùng Hỗ trợ và Kháng cự
- Bước 2: Chờ thị trường phản ứng
- Bước 3: Chờ một xu hướng mới hình thành
- Bước 4: Đánh dấu sóng 1
Nền tảng MT4 có tất cả các công cụ mà bạn cần để đánh dấu số lượng sóng Elliott.
Bạn có thể sử dụng công cụ “Text” để đánh dấu các sóng. Chỉ cần nhấp vào “Insert” rồi đến “Text”. Trong hộp thoại, hãy chỉnh sửa Text thành những gì bạn muốn xuất hiện trong biểu đồ.
Bạn cũng có thể đánh dấu các vùng hỗ trợ và kháng cự, bằng công cụ “Shapes”. Cách thực hiện như sau: nhấp vào “Insert”, sau đó nhấp vào “Shapes” và nhấp vào “Rectangle”. Từ đây, hãy nhấp và kéo chuột trong vùng biểu đồ để vẽ.
Cách giao dịch hiệu quả với nguyên lý sóng
Xác định xu hướng chính của thị trường
Lý thuyết sóng Elliott cung cấp bản tóm tắt về xu hướng thị trường bằng cách sử dụng mô hình 5 sóng động. Xu hướng tăng bao gồm 5 sóng đi lên và xu hướng giảm bao gồm 5 sóng đi xuống. Việc xác định chính xác xu hướng sẽ giúp nhà đầu tư lựa chọn giao dịch phù hợp.
Nhận diện chuyển động giá ngược chiều
Khi so sánh với sóng đẩy trước đó, sóng 3 biểu thị sự điều chỉnh. Một lợi thế là có thể phát hiện những sai lệch so với xu hướng chính. Do biến động giá luôn mang tính chu kỳ nên nhà đầu tư có thể tăng vị thế giao dịch của mình theo xu hướng chính.
Dự đoán khả năng đảo ngược
Cấu trúc sóng Elliott nhỏ đóng vai trò là nền tảng cho những cấu trúc lớn hơn. Sóng 1 thực tế là năm sóng nhỏ hơn trong mô hình 5 sóng lớn hơn. Hiểu được điều này sẽ giúp các nhà giao dịch xác định và thực hiện các giao dịch đảo chiều.
Khi giá đã bật trở lại và kết thúc một vài đợt sóng nhỏ, việc xác định thời điểm chốt lời hoặc điều chỉnh lệnh dừng lỗ để bảo vệ lợi nhuận sẽ đơn giản hơn.
Ứng dụng mục tiêu giá Fibonacci
Nguyên lý sóng Elliott khác biệt vì nó sử dụng dãy số Fibonacci. Cả sóng xung và sóng điều chỉnh đều liên quan đến tỷ lệ Fibonacci. So với sóng đẩy, sóng điều chỉnh rơi vào mức 61,8%, 38,2% hoặc 50%. Dựa trên xu hướng chính sẽ mang lại cơ hội giao dịch tốt.
Xác định “Mô hình điểm không có giá trị”
Sóng Elliott cho phép nhà đầu tư đánh giá và xác định chính xác “các điểm mô hình rỗng (không có giá trị)” hoặc các mẫu sóng hiện tại không phù hợp để đếm sóng. Việc xác định thời điểm đếm sóng không chính xác mang lại cho nhà giao dịch một lợi thế đáng kể.
Sóng nào là tốt nhất để giao dịch?
Khi kiểm tra chu kỳ sóng, có thể thấy các sóng 3,5, A và C mang lại nhiều lợi ích cho việc thực hiện giao dịch. Khi mua ở thị trường giá lên và bán ở thị trường giá xuống, sẽ mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho các nhà đầu tư.
Những sóng này di chuyển theo hướng của xu hướng chính. Vì sóng 3 và 5 là sóng dài nhất trong chu kỳ nên được coi là sóng mang lại cơ hội giao dịch tiềm năng.
Sóng 3 Elliot
Sóng 3 là sóng mạnh nhất và dài nhất của xu hướng. Nhờ những thông tin tích cực, hoạt động kinh doanh của công ty tốt, thu hút được nhiều sự tham gia của trader.
Giá tăng mạnh khi khối lượng giao dịch tăng lên. Vì lý do này, các nhà đầu tư quan tâm nhất đến sóng 3 Elliot, đây là sóng dài nhất trong xu hướng.
Sóng 5 Elliott
Đây là sóng cuối cùng của một xu hướng quan trọng. Hiện tại có rất nhiều tin tức tích cực và hiệu suất kinh doanh tốt. Do đó, các nhà giao dịch tiếp tục tham gia thị trường và đẩy giá lên trên đỉnh của sóng Elliott 3. Tuy nhiên, mức tăng không lớn bằng sóng 3 nên lực của sóng không mạnh bằng sóng 3 và khối lượng giao dịch cũng không lớn bằng sóng 3.
Ở giai đoạn này là sự kết thúc của một chu kỳ nên nhà giao dịch có thể sử dụng các chỉ báo MACD, Stochastic,… dẫn đến các dấu hiệu phân kỳ có thể xuất hiện.
Kết luận
Phần lớn các nhà giao dịch giỏi nhất trên thế giới đều sử dụng khái niệm sóng Elliott là gì. Mặc dù, phương pháp này đã xuất hiện trong một thời gian dài, nhưng vẫn chứng tỏ được sự xứng đáng của nó trong lòng các nhà giao dịch. Ngoài việc đưa ra các tín hiệu giao dịch, sóng Elliott còn cung cấp các vùng cắt lỗ và chốt lời chuyên nghiệp.
Lý thuyết và cách vẽ sóng Elliott như một hệ thống giao dịch chính xác, đáng tin cậy và toàn diện, đã giúp các nhà giao dịch trở nên giàu có trong nhiều thập kỷ và sẽ tiếp tục làm như vậy trong nhiều thập kỷ nữa.