Market Profile là gì? Market Profile là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến để giao dịch. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi thị trường, cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định mua và bán tốt hơn. Vậy làm thế nào để xác định hồ sơ thị trường? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Market Profile là gì?
Market Profile (Hồ sơ thị trường) là một công cụ mạnh mẽ cho phép các nhà giao dịch phân tích và hiểu rõ xu hướng thị trường hiện tại. Nó mô tả hoạt động thị trường bằng cách sử dụng biểu đồ và mô hình đấu giá, trong đó giá được đẩy lên khi không còn người mua và giảm xuống khi không còn người bán.
Việc tạo ra hồ sơ thị trường bắt đầu vào đầu những năm 1980. Nhờ những ý tưởng sáng tạo của Peter Steidlmayer và Hội đồng Thương mại Chicago (CBOT), Market Profile đã chính thức được thành lập với sự hỗ trợ lớn từ lĩnh vực đầu tư tài chính.
Tận dụng lợi ích của việc bắt đầu với lý thuyết đầu tư giá trị của Benjamin Graham. Các ứng dụng và vô số khái niệm đổi mới đang giúp phát triển và cải tiến hơn nữa hệ thống này.
Các thành phần chính của hồ sơ thị trường
Thời gian, giá cả và khối lượng là 3 biến số mà Market Profile sẽ sử dụng để kiểm tra cấu trúc hiện tại của thị trường.
Trong mọi giao dịch, các yếu tố này sẽ phối hợp với nhau một cách hài hòa. Vì lý do này, các mối quan hệ tính toán giá trị thường xuyên sử dụng tham số này. Các giao dịch tài chính hiện nay có rất nhiều ý nghĩa nhờ ứng dụng và phân tích phân tích kỹ thuật trong việc lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp thông qua các yếu tố nêu trên.
Điều quan trọng là phải hiểu rằng phương pháp tính toán phân phối thống kê sẽ xác định cách kết hợp và trình bày các yếu tố này. Các hoạt động đã được xác định và thực hiện trong phân tích tài chính đều được phản ánh trong các hoạt động đó.
Việc trình bày theo hình chuông các tiêu chí nói trên sẽ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng về giá và giá trị thị trường. Đồng thời, đảm bảo kết quả được phản ánh một cách hiệu quả và nhất quán.
Trong thị trường tài chính, chức năng của Market Profile là cung cấp hồ sơ và dữ liệu liên quan. Nó cho phép nhận thức về biến động giá khi được sử dụng độc lập.
Hơn nữa, người dùng cũng có thể chỉ định phạm vi giá trị theo thời điểm. Bằng cách hiển thị chuyển động của thị trường theo một chỉ số thời gian cụ thể, điều này cho thấy giá trị thay đổi như thế nào theo thời gian.
Hướng dẫn sử dụng Market Profile trong giao dịch
Công cụ phân tích kỹ thuật
Rất nhiều nhà giao dịch vẫn mắc sai lầm khi sử dụng hồ sơ thị trường (Market Profile) làm công cụ phân tích kỹ thuật. Và việc đưa nó vào thực tế là bước quan trọng đầu tiên. Tiến hành giao dịch bằng cách giải thích kết quả đánh giá.
Trên thực tế, cả phương pháp phân tích kỹ thuật lẫn công cụ phân tích kỹ thuật cho thị trường tài chính đều không phải là Market Profile. Bởi vì việc áp dụng nó phản ánh chất lượng của các tiêu chí được quan tâm.
Nói một cách đơn giản, Market Profile là một công cụ thống kê để đánh giá giá cả, thời gian và cơ hội giao dịch. Trong quá trình thực hiện, dữ liệu thị trường về giao dịch được phản ánh. Thống kê được sử dụng để thể hiện các tiêu chí. Lựa chọn là kết quả của phân tích. Giải thích các phân tích và xem xét các yếu tố đó.
Trading trong ngắn hạn hoặc dài hạn
Peter SteidlMayer là một Floor trader, đôi khi được gọi là nhà đầu tư trên sàn giao dịch, nơi các trader tụ tập để giao dịch hàng hóa. Sau đó, các yêu cầu giao dịch của thị trường được xác định và định hình, điều này càng làm tăng thêm tầm quan trọng của quy trình giao dịch.
Thời gian phản ánh tính chất ngắn hạn hay dài hạn. Nó cũng phản ánh một cách thích hợp các giá trị có thể xác định và tìm kiếm được.
Floor trader sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, tất cả đều được thống kê trực tiếp. Các số liệu thống kê như có bao nhiêu hàng hóa được nhập khẩu, bao nhiêu mặt hàng được xuất khẩu, giá xuất nhập khẩu là bao nhiêu và tình hình hiện tại cao hơn hay thấp hơn so với trước đây đều được xử lý bằng các giá trị tương ứng.
Thuộc tính của thời gian
Cùng với các kỹ thuật tính toán và phân bổ giá trị dựa trên thời gian, kỹ năng này cung cấp các hoạt động gần giống với ý nghĩa của phân tích kỹ thuật. Vào những năm 1980, Peter Steidlmayer và CBOT đã tạo ra Market Profile. Phần mềm giúp tổng hợp thông tin từ cấu trúc của từng thị trường đã được phát triển nhờ sự hợp tác này.
Thông tin về giá trị thị trường có thể được lưu trữ trong hồ sơ thị trường trong thời gian dài. Điều này hỗ trợ việc tìm kiếm các giao dịch đầu tư trên thị trường và nêu bật tầm quan trọng của sự phát triển mạnh mẽ. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, hành động này cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn toàn diện hơn về thị trường. Ngoài ra, Market Profile còn thể hiện tầm quan trọng của những thay đổi và tiến bộ theo thời gian.
Giao dịch trong ngày và dài hạn đều được bao phủ bởi Market Profile. Trong cả hai trường hợp, thời gian và giá trị sẽ được thể hiện. Biểu thức của giá trị phản ánh tăng theo độ dài của thời gian. Giá trị được tìm kiếm và giao dịch được hoàn thành xác định ý nghĩa này được thể hiện như thế nào. Hãy nhớ rằng không có giới hạn thời gian trong Market Profile.
Market Profile bao gồm cả giao dịch dài hạn và giao dịch trong ngày. Cả hai trường hợp sẽ liên quan đến việc thể hiện thời gian và giá trị. Khi thời gian trôi qua, biểu thức của giá trị phản ánh sẽ dài hơn. Việc thể hiện ý nghĩa này phụ thuộc vào giá trị được tìm kiếm và giao dịch đã hoàn thành. Hãy nhớ rằng hồ sơ thị trường không có thời hạn.
Công thức tính Market Profile
Market Profile được tính theo công thức sau:
Giá trị = Giá + Thời gian
Công thức này đảm bảo rằng giá cả được phản ánh một cách nhất quán. Tuy nhiên, có những đặc điểm riêng biệt liên quan đến giá trị được phản ánh trong quá trình giao dịch. Giá trị cũng thay đổi theo từng thời điểm. Vì điều này, các nhà giao dịch vẫn có thể phản ánh giá trị thị trường một cách thích hợp cho dù họ tham gia giao dịch ngắn hạn hay dài hạn.
Nhu cầu sẽ luôn được đáp ứng tại một thời điểm cụ thể miễn là thời gian tiếp tục và thị trường giao dịch sản phẩm đó. Điều này cho thấy có một mức giá cố định cho sản phẩm.
Ngoài ra, các nhà giao dịch sẽ có thể giao dịch bằng mức giá này, điều này làm tăng thêm giá trị cho sản phẩm. Lợi ích thực sự mà người tham gia nhận được sẽ được phản ánh qua giá trị cập nhật của thị trường. Nó cũng cho thấy các giao dịch từ những người tham gia thị trường tài chính được lựa chọn và thực hiện hiệu quả như thế nào.
Một số thuật ngữ phổ biến trong Market Profile
TPO – TPO hoặc Time Price Opportunity
Cơ hội giá theo thời gian của Market Profile được thể hiện đơn giản bằng từng chữ cái trong biểu đồ TPO. Mỗi TPO đại diện cho thời điểm thị trường đạt đến một mức giá. Phạm vi hoạt động thị trường trong 30 phút được thể hiện bằng từng dãy chữ cái giống nhau liên tiếp.
Chữ ‘A’ trong ví dụ dưới đây là viết tắt của phạm vi giá giao dịch trong 30 phút đầu tiên. 30 phút tiếp theo được biểu thị bằng chữ “B.” Ngoài ra, các chữ cái “C” và “D” tượng trưng cho các chi tiết cụ thể về biên độ hoạt động thị trường trong 30 phút tiếp theo,..
Giải thích chi tiết của hình ảnh, từ trên xuống dưới:
- Selling Tail – Đuôi bán
- Mỗi ký tự là một TPO.
- ‘O’ – Mức giá mở cửa
- ‘#’- Mức giá đóng cửa
- Point of Control – Sản phẩm thường xuyên xuất hiện TPO khi giá biến động trong ngày
- Vị trí POC có 11 TPO được hiển thị trong hình dưới dạng hình chữ nhật nhỏ màu đen (người dịch chỉ đếm 10).
- Value Area – Vùng trong dấu ngoặc vuông màu đỏ biểu thị phạm vi giá trị, là nơi chứa 68%–70% giao dịch.
- Buying Tail – Đuôi mua
TPO Size
Trên thực tế, để đảm bảo Market Profile là gì hiển thị đầy đủ, bạn phải xác định kích thước của TPO. Kích thước TPO càng nhỏ thì mức tham chiếu chính sẽ càng chính xác, nhưng kích thước TPO lớn hơn cho phép xem nhiều dữ liệu lịch sử hơn và cho phép các mức tham chiếu đưa ra các dự báo quan trọng bên ngoài phạm vi hiển thị.
Initial Balance (IB)
Giờ giao dịch đầu tiên được biểu thị bằng phạm vi ban đầu (IB). Các chữ cái ‘A’ và ‘B’ thường đại diện cho phạm vi cao và thấp. IB càng dài thì nó càng phản ánh niềm tin của người tham gia vào cả giao dịch ngắn hạn và dài hạn.
Point of Control
Là mức giá mà hầu hết các giao dịch xảy ra trong một khung thời gian cụ thể. Nói cách khác, đó là mức giá có nhiều TPO liên tiếp trên 1 hàng.
Value Area
70% giao dịch trong ngày diễn ra trong vùng giá trị, là phạm vi giá hợp lý nơi những người tham gia thị trường giao dịch tích cực trong một khoảng thời gian (cả ngắn hạn và dài hạn).
Value Area High (VAH)
Đường gạch màu đỏ biểu thị mức cao YVAH-VAL của ngày hôm qua trong vùng giá trị hoặc mức cao của vùng được bao trong dấu ngoặc vuông màu đỏ.
Value Area Low (VAL)
Đường gạch màu xanh biểu thị YVAL -VAL của ngày hôm qua, là mức thấp của vùng giá trị (mức thấp của vùng được bao trong dấu ngoặc vuông màu đỏ)..
Single Prints
Khi mỗi hàng chứa một TPO duy nhất.
Range
Trong một khoảng thời gian cụ thể, phạm vi giá từ cao đến thấp được ghi nhận.
Open Range
Phạm vi giá của thị trường trong 10 phút đầu tiên. Đó là khu vực trong Initial Balance (IB) được giới hạn bởi đường màu xanh lam.
Range Extension
Vùng giá có thể được mở rộng lên trên hoặc dưới IB.
High Value Node (HVN)
Về mặt giá cả, HVN có mật độ TPO cao. Thị trường thường giao dịch ở mức này. Khi giá quay trở lại kiểm tra, chúng thường đóng vai trò là mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
Low Value Node (LVN)
Về giá cả, LVN có mật độ TPO thấp. Mức này thường bị thị trường vượt quá nhanh chóng. Khi giá quay trở lại kiểm tra, chúng thường đóng vai trò là mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
Market Profile là một công cụ phân tích kỹ thuật đặc biệt giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về hành vi thị trường. Hồ sơ thị trường cung cấp thông tin hữu ích giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách trực quan hóa quy trình đấu giá. Mong rằng, bài viết của Sanuytin.com giúp cho bạn hiểu rõ hơn Market Profile là gì? Chúc trader thành công.