Thuật ngữ chứng khoán luôn là những kiến thức cơ bản cần thiết cho nhà giao dịch. Nếu muốn tham gia vào thị trường này, nhất định bạn phải hiểu được những thứ cơ bản để có thể bắt đầu thực hiện giao dịch.Dưới đây là một số thuật ngữ thị trường chứng khoán mà bạn phải biết nếu bạn muốn trở thành một nhà giao dịch có lợi nhuận. Sàn Uy Tín sẽ giải thích ngắn gọn và dễ hiểu để nhà đầu tư nắm được tốt hơn.
- 8 Sự thật về Forex mà không phải nhà đầu tư nào cũng biết
- a16z là gì? Thông tin cần biết về quỹ đầu tư Andreessen Horowitz
- Aave Coin là gì? Đánh giá tiềm năng của AAVE Token
- Aavegotchi là gì? Đặc điểm nổi bật của Aavegotchi
Thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán là nơi mà tồi tại của các sàn giao dịch nào cho phép mọi người mua và bán cổ phiếu và các công ty phát hành cổ phiếu. Cổ phiếu đại diện cho vốn chủ sở hữu của công ty và cổ phiếu là vốn của một công ty.
Khi mọi người nói về việc mua và bán cổ phiếu, họ có nghĩa là họ đã mua hoặc bán một hoặc nhiều cổ phiếu của một loại cổ phiếu cụ thể. Mục đích của nhà giao dịch là kiếm tiền.
Thuật ngữ chứng khoán có nghĩa là gì?
Các thuật ngữ thị trường chứng khoán là biệt ngữ chuyên ngành dành cho ngành chứng khoán. Khi các chuyên gia và nhà giao dịch nói về giao dịch cổ phiếu, họ sử dụng các thuật ngữ thị trường chứng khoán này để nói cụ thể về chiến lược, biểu đồ, mô hình, chỉ số và các yếu tố khác của ngành giao dịch chứng khoán.
Học các thuật ngữ thị trường chứng khoán sẽ cho phép bạn đẩy nhanh quá trình hiểu biết của mình về thị trường. Nếu bạn hiểu biết về thị trường chứng khoán, bạn có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn so với việc bạn giao dịch dựa trên bản năng hoặc những lựa chọn hấp dẫn.
Xem thêm: https://sanuytin.com/nhung-co-phieu-sap-len-san-2022/
Tổng hợp một số thuật ngữ chứng khoán cơ bản
1 Báo cáo hàng năm
Báo cáo thường niên là một báo cáo được lập bởi một công ty nhằm gây ấn tượng với các cổ đông. Nó chứa rất nhiều thông tin về công ty, từ dòng tiền đến chiến lược quản lý của công ty. Khi bạn đọc một báo cáo hàng năm, tức bạn đang đánh giá khả năng thanh toán và tình hình tài chính của công ty.
2 Kinh doanh chênh lệch giá
Kinh doanh chênh lệch tỷ giá đề cập đến việc mua và bán cùng một loại chứng khoán trên các thị trường khác nhau và ở các mức giá khác nhau. Ví dụ: nếu cổ phiếu XYZ đang giao dịch ở mức 10 đô la trên một thị trường và 10,50 đô la trên thị trường khác, nhà giao dịch có thể mua cổ phiếu X với giá 10 đô la và bán chúng với giá 10,50 đô la trên thị trường khác, bỏ túi phần chênh lệch.
3 Trung bình giảm
Khi một nhà đầu tư mua nhiều cổ phiếu hơn khi giá giảm. Điều này khiến giá mua trung bình của bạn giảm xuống. Bạn có thể sử dụng chiến lược này nếu bạn tin rằng sự đồng thuận chung về một công ty là sai, vì vậy bạn hy vọng giá cổ phiếu sẽ phục hồi sau đó.
4 Thị trường giá xuống
Giao dịch nói về thị trường chứng khoán đang trong xu hướng giảm hoặc thời kỳ giá cổ phiếu giảm. Điều này ngược lại với một thị trường tăng giá.
5 Thuật ngữ chứng khoán Beta
Phép đo mối quan hệ giữa giá của cổ phiếu và chuyển động của toàn thị trường. Nếu cổ phiếu XYZ có hệ số beta là 1,5, điều đó có nghĩa là cứ 1 điểm di chuyển trên thị trường, cổ phiếu XYZ sẽ di chuyển 1,5 điểm và ngược lại.
6 Cổ phiếu Blue Chip
Các cổ phiếu đứng sau các công ty lớn, đầu ngành. Cổ phiếu blue chip cung cấp một kỷ lục ổn định về các khoản chi trả cổ tức đáng kể và quản lý tài khóa hợp lý. Biểu thức này được cho là bắt nguồn từ các chip cờ bạc xanh, là mệnh giá cao nhất của chip được sử dụng trong các sòng bạc.
7 Sở giao dịch chứng khoán
Về mặt kỹ thuật, nó chỉ là một tên gọi khác của thị trường chứng khoán và bắt nguồn từ một ngôi nhà mà những người giàu có tụ tập để giao dịch cổ phiếu. Tuy nhiên, khi bạn nghe thấy nó trong các cuộc trò chuyện ngày nay về thị trường chứng khoán, nó thường đề cập đến sàn giao dịch chứng khoán Paris hoặc một sàn giao dịch chứng khoán không thuộc Hoa Kỳ.
8 Thị trường giá tăng
Khi thị trường chứng khoán nói chung đang trong thời kỳ tăng giá cổ phiếu kéo dài. Nó ngược lại với thị trường con gấu. Một cổ phiếu duy nhất cũng có thể tăng giá hoặc giảm giá.
9 Người môi giới
Là những người cung cấp cho nhà đầu tư những dịch vụ mua hoặc bán chứng khoán, đổi lại họ sẽ được hưởng hoa hồng.
10 Thuật ngữ chứng khoán “Giá Bid”
Giá thầu là số tiền mà một nhà giao dịch sẵn sàng trả cho mỗi cổ phiếu cho một cổ phiếu nhất định. Nó được cân bằng với giá chào bán, là giá mà người bán muốn trên mỗi cổ phiếu của cùng một loại cổ phiếu đó và mức chênh lệch là chênh lệch giữa hai mức giá đó.
11 Giá đóng cửa
NYSE và Nasdaq đóng cửa lúc 4 giờ chiều, với giao dịch sau giờ làm việc tiếp tục cho đến 8 giờ tối. Giá đóng cửa chỉ đơn giản là thời gian mà một sàn giao dịch chứng khoán đóng cửa để giao dịch.
12 Giao dịch trong ngày
Hoạt động mua và bán trong cùng một ngày giao dịch, trước khi thị trường đóng cửa vào ngày đó, được gọi là giao dịch trong ngày. Các nhà giao dịch tham gia giao dịch trong ngày thường được gọi là “nhà giao dịch tích cực” hoặc “nhà giao dịch trong ngày”.
13 Cổ tức
Một phần thu nhập của công ty được trả cho cổ đông hoặc những người sở hữu cổ phiếu của công ty đó hàng quý hoặc hàng năm. Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng sẽ trả cổ tức cho bạn. Ví dụ, nếu bạn giao dịch cổ phiếu penny, bạn có khả năng không nhận được cổ tức.
14 Sàn giao dịch
Một nơi mà các khoản đầu tư khác nhau được giao dịch. Các sàn giao dịch nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ là Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) và Nasdaq.
15 Thực hiện
Khi một lệnh mua hoặc bán đã được hoàn thành, nhà giao dịch đã thực hiện giao dịch. Nếu bạn đặt lệnh bán 100 cổ phiếu, điều này có nghĩa là tất cả 100 cổ phiếu đã được bán.
16 Lỗ dự kiến
Theo thuật ngữ thị trường chứng khoán đơn giản nhất của nó, khoản lỗ dự kiến là một khoảng chênh lệch cực kỳ mỏng giữa giá đặt mua và giá bán của một cổ phiếu nhất định. Nó cũng có thể đề cập đến tình huống giá cổ phiếu bị giảm theo một tỷ lệ phần trăm cụ thể cho các giao dịch ký quỹ hoặc các mục đích khác.
17 Giá cao
Mức cao đề cập đến một cột mốc thị trường trong đó cổ phiếu hoặc chỉ số đạt đến mức giá cao hơn trước đó.
18 Chỉ số
Chỉ số hay Index cung cấp cho nhà giao dịch những thông tin về thị trường chứng khoán, mà cụ thể hơn là cung cấp tình hình và tổng mức vốn hóa thị trường cho nhà giao dịch.
19 IPO
IPO là việc bán hoặc chào bán cổ phiếu lần đầu tiên của một công ty ra công chúng. Nó xảy ra khi một công ty quyết định chuyển sang công khai thay vì chỉ thuộc sở hữu của các nhà đầu tư tư nhân hoặc bên trong. Các Ủy ban Giao dịch Chứng khoán (SEC) có những quy định nghiêm ngặt mà các công ty phải tuân theo trước khi phát hành IPO.
20 Đòn bẩy
Khi bạn sử dụng đòn bẩy, bạn sẽ mượn cổ phần trong một cổ phiếu từ người môi giới của mình với mục tiêu tăng lợi nhuận của mình. Nếu bạn mượn cổ phiếu và bán tất cả chúng ở một mức giá cao hơn, bạn sẽ trả lại cổ phiếu và giữ phần chênh lệch. Đó là một trò chơi nguy hiểm mà Sàn Uy Tín khuyên bạn nên tránh chơi.
21 Giá thấp
Giá thấp là đối lập với cao. Nó đại diện cho một điểm giá thấp hơn cho một cổ phiếu hoặc chỉ số.
22 Ký quỹ
Tài khoản ký quỹ cho phép một người vay tiền từ một nhà môi giới để mua một khoản đầu tư. Chênh lệch giữa số tiền cho vay và giá chứng khoán được gọi là tiền ký quỹ.
Giao dịch ký quỹ có thể nguy hiểm bởi vì nếu bạn sai về hướng đi của cổ phiếu, bạn có thể mất tiền với con số đáng kể. Bạn thường phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản ký quỹ.
23 Đường trung bình động
Giá trung bình trên mỗi cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể là thuật ngữ chứng khoán được gọi là đường trung bình của nó. Một số khung thời gian phổ biến để nghiên cứu về đường trung bình động của một cổ phiếu bao gồm đường trung bình động 50 và 200 ngày.
24 Giá mở cửa
Tại Hoa Kỳ, thị trường chứng khoán mở cửa lúc 9:30 sáng theo giờ miền Đông hàng ngày. Nó dựa trên giờ giao dịch của Nasdaq và NYSE. Giờ giao dịch trước thị trường bắt đầu lúc 4:30 sáng theo giờ miền Đông, nhưng hầu hết các nhà giao dịch không bắt đầu chú ý cho đến khoảng 8 giờ sáng, mở cửa là thời gian mà mọi người có thể bắt đầu giao dịch trên một sàn giao dịch cụ thể.
25 Lệnh giao dịch
Lệnh giao dịch của nhà đầu tư để mua hoặc bán một lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng quyền chọn nhất định tạo thành một lệnh. Ví dụ, bạn phải đặt một lệnh để mua hoặc bán 100 cổ phiếu.
26 Pink Sheet Stocks
Thuật ngữ “ Pink Sheet Stocks” dùng để chỉ các cổ phiếu penny , được giao dịch ở mức 5$/cổ phiếu hoặc thấp hơn. Chúng còn được gọi là cổ phiếu không kê đơn vì đó là cách chúng được giao dịch. Bạn sẽ không tìm thấy chúng trên Nasdaq hoặc NYSE, hoặc bất kỳ sàn giao dịch lớn nào khác, và chúng thường được phát hành bởi các công ty nhỏ hơn.
27 Danh mục đầu tư
Tập hợp các khoản đầu tư thuộc sở hữu của một nhà đầu tư tạo nên danh mục đầu tư của họ. Bạn có thể có ít nhất một cổ phiếu trong danh mục đầu tư, nhưng bạn cũng có thể sở hữu vô số cổ phiếu hoặc chứng khoán khác.
28 Giá niêm yết
Thông tin về giá giao dịch mới nhất của một cổ phiếu cho bạn biết giá của nó. Điều này đôi khi bị trì hoãn 20 phút trừ khi bạn đang sử dụng một nền tảng giao dịch môi giới thực tế.
29 Đợt tăng giá
Mức giá chung của thị trường hoặc giá cổ phiếu tăng nhanh chóng được gọi là một đợt tăng giá. Tùy thuộc vào môi trường tổng thể, nó có thể được gọi là một cuộc biểu tình tăng giá hoặc một cuộc biểu tình giảm giá. Trong thị trường giá giảm, các xu hướng tăng ít nhất là 10% có thể đủ điều kiện là một cuộc biểu tình.
30 Ngành
Nhóm cổ phiếu cùng ngành thuộc cùng một nhóm ngành. Một ví dụ sẽ là lĩnh vực công nghệ, bao gồm các công ty như Apple và Microsoft. Một số nhà giao dịch thích giao dịch trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như năng lượng, vì họ biết rõ về ngành và có thể dự đoán tốt hơn những biến động giá cổ phiếu.
31 Thị trường cổ phiếu
Bất kỳ thị trường nào trong đó cổ phiếu của một công ty cụ thể được mua và bán. Thị trường chứng khoán là một ví dụ và có lẽ là ví dụ quan trọng nhất về thị trường cổ phiếu.
32 Bán khống
Khi bạn bán khống một cổ phiếu, bạn sẽ mượn cổ phiếu từ người môi giới của mình với lời hứa sẽ trả lại sau. Khi bạn bán cổ phiếu đã vay, tiền sẽ đi vào tài khoản của bạn. Nhưng bạn nợ cổ phần cho người môi giới. Đó là một cách để tận dụng lợi thế của một cổ phiếu mà bạn tin rằng sẽ giảm giá.
Sau khi bạn bán khống, mục tiêu là mua lại cổ phiếu với giá thấp hơn, lấy chênh lệch giá làm lợi nhuận của bạn. Nếu mua để trang trải với giá cao hơn, bạn sẽ bị lỗ. Ngoài ra còn có một khoản phí để vay cổ phiếu.
33 Spread – thuật ngữ chứng khoán rất quan trọng
Đây là sự khác biệt giữa giá đặt mua và giá bán của một cổ phiếu, hoặc số tiền mà ai đó sẵn sàng mua nó và số tiền mà ai đó sẵn sàng bán nó. Ví dụ: nếu một nhà giao dịch sẵn sàng giao dịch cổ phiếu XYZ với giá 10 đô la và người mua sẵn sàng trả 9 đô la cho nó, mức chênh lệch là 1$.
34 Biểu tượng chứng khoán
Biểu tượng cổ phiếu là một ký hiệu gốc chữ cái có từ một đến bốn ký tự đại diện cho một công ty được giao dịch công khai trên sàn giao dịch chứng khoán. Ký hiệu cổ phiếu của Apple là AAPL, trong khi của Walmart là WMT.
35 Biến động
Biến động giá của một cổ phiếu hoặc thị trường chứng khoán nói chung. Cổ phiếu biến động mạnh là những cổ phiếu có biến động lên xuống hàng ngày cực kỳ nghiêm trọng và phạm vi giao dịch trong ngày rộng. Điều này thường phổ biến với các cổ phiếu được giao dịch mỏng hoặc có khối lượng giao dịch thấp.
36 Khối lượng
Số lượng cổ phiếu chứng khoán được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được đo bằng khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày. Khối lượng cũng có thể có nghĩa là số lượng cổ phiếu bạn mua của một cổ phiếu nhất định. Ví dụ, mua 2.000 cổ phiếu của một công ty là mua số lượng lớn hơn mua 20 cổ phiếu.
37 Năng suất
Thường đề cập đến thước đo lợi tức đầu tư nhận được từ việc trả cổ tức. Điều này được xác định bằng cách chia số cổ tức hàng năm cho giá trả cho cổ phiếu. Nếu bạn mua cổ phiếu XYZ với giá 40$ cho mỗi cổ phiếu và nó trả cổ tức 1,00$ mỗi năm, bạn có “lợi tức” là 2,5 phần trăm.
Kết luận
Điều quan trọng nhất khi bắt đầu kiếm tiền trên những thị trường như chứng khoán, tiền tệ, tiền điện tử hay bất kỳ lĩnh vực nào là đòi hỏi bạn phải nắm được các kiến thức liên quan đến thị trường đó. Cũng giống như việc nắm các thuật ngữ chứng khoán vậy. Như vậy, bạn sẽ quản lý được giao dịch và tránh được những rủi ro tốt hơn.