X

Khủng hoảng tiền tệ là gì? Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng tiền tệ

Khủng hoảng tiền tệ (Currency Crisis) là nỗi ám ảnh trên toàn thế giới đối với nhiều nhà đầu tư. Đây là hiện tượng đồng nội tệ của một quốc gia bị giảm giá mạnh, tác động không nhỏ đến nền kinh tế. Vậy khủng hoảng tiền tệ là gì? Ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính trên toàn cầu? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Khủng hoảng tiền tệ là gì?

Khủng hoảng tiền tệ có tên tiếng Anh là Currency Crisis

Khủng hoảng tiền tệ có tên tiếng Anh là Currency Crisis – Đây là sự sụt giảm mạnh về giá trị đồng nội tệ của một quốc gia, có tác động tiêu cực đến nền kinh tế bằng cách gây ra những biến động trong tỷ giá hối đoái. Nói cách khác, một loại tiền tệ không thể mua được nhiều loại tiền tệ khác như trước đây.

  • Ví dụ: Hôm nay nhà đầu tư có 10 triệu đồng tương đương 435 USD, nhưng hôm sau với 10 triệu đồng chỉ còn 150 USD. Điều này phản ánh sức mua của VND đang giảm nhanh và mất giá nghiêm trọng, hiện tượng này được gọi là khủng hoảng tiền tệ.

Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng tiền tệ

Trước khi bước vào cuộc khủng hoảng tiền tệ, nền kinh tế của một quốc gia thường có các dấu hiệu biến động tiền tệ.

Các chỉ số này thường gắn liền với các chỉ số kinh tế như dự trữ ngoại hối, tỷ giá hối đoái thực, tốc độ tăng trưởng GDP, tình trạng lạm phát,… Bởi bất cứ chỉ tiêu tài chính nào dù biến động liên tục hay trầm trọng đều có thể gây mất cân đối cho nền kinh tế. Nếu không có hành động kịp thời, đồng tiền của quốc gia đó có thể mất giá trị đáng kể.

Dấu hiệu nhận biết khủng hoảng tiền tệ là gì?

Tỷ giá hối đoái thực giảm

Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được điều chỉnh theo mối tương quan giữa giá cả trong nước và nước ngoài để đạt được tỷ giá hối đoái thực tế.

Tỷ giá hối đoái danh nghĩa không quyết định khả năng cạnh tranh quốc tế của hai đồng tiền với nhau. Mặt khác, tỷ giá hối đoái thực giảm cho thấy nhu cầu hàng hóa trong nước tăng lên và giảm cạnh tranh thương mại với các quốc gia khác.

Dự trữ ngoại hối thấp

Dự trữ ngoại hối của một quốc gia thường xuyên xuất hiện trước một cuộc khủng hoảng tiền tệ khiến cho việc quản lý và ổn định tỷ giá hối đoái của chính phủ không kịp thời. Khi dự trữ ngoại hối của một quốc gia giảm, xếp hạng tín dụng của quốc gia đó cũng giảm theo. Kết quả là khả năng thanh toán nợ và chi phí đi vay tăng vọt.

Tăng trưởng kinh tế chậm lại

Tăng trưởng kinh tế chậm khiến nền kinh tế của một quốc gia bị suy thoái. Về lâu dài, sự chênh lệch về tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ quyết định đồng nội tệ tăng giá hay giảm giá so với đồng tiền của các quốc gia khác.

Tăng trưởng tín dụng quá nhanh

Tăng trưởng tín dụng sẽ đi cùng với tăng trưởng kinh tế (GDP), nhưng tăng trưởng tín dụng quá mức sẽ khiến dòng tiền bị chuyển hướng sang các thị trường sinh lời cao như Forex, chứng khoán, bất động sản thay vì được hấp thụ vào sản xuất.

Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận cao luôn đi kèm với rủi ro đáng kể. Ngoài ra, hoạt động đầu cơ có thể gây ra bong bóng đầu cơ trên thị trường, dẫn đến sụp đổ thị trường tài chính nếu tình trạng này kéo dài.

Sự bất cân đối giữa nợ và tài sản

Mất cân đối giữa nợ và tài sản là khoản nợ công của Chính phủ ngày càng lớn, trong khi nguồn thu để trả thì không đủ và đây cũng là biểu hiện dễ thấy nhất của một cuộc khủng hoảng tiền tệ.

Ngoài ra, còn có một số dấu hiệu khác thường xuất hiện trước thời kỳ khủng hoảng tiền tệ như lạm phát cao hơn so với thời kỳ ổn định, thâm hụt ngân sách hay cán cân thanh toán hoặc cán cân thương mại cao,… Những dấu hiệu này không chỉ xuất hiện trước khi khủng hoảng tiền tệ xảy ra mà còn tồn tại trong suốt thời kỳ khủng hoảng và có thể kéo dài trong các giai đoạn sau.

Nguyên nhân khủng hoảng tiền tệ

Nguyên nhân khủng hoảng tiền tệ

Một trong những nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng tiền tệ là do chính phủ không thể duy trì tỷ giá hối đoái cố định khi xảy ra tình trạng thâm hụt ngân sách, điều này buộc chính phủ phải kích cầu bằng cách phát hành trái phiếu chính phủ, mở rộng tín dụng ngân hàng hoặc in tiền.

Tất cả những chính sách này đều làm tăng lạm phát và gây áp lực lên đồng tiền. Khi đó, Ngân Hàng Trung Ương sẽ can thiệp vào thị trường để ổn định tỷ giá, hạ thấp tỷ lệ dự trữ ngoại hối nhằm tạo điều kiện cho các cuộc tấn công đầu cơ trên thị trường. Kết quả là khủng hoảng tiền tệ xảy ra.

Một yếu tố quan trọng khác là việc phụ thuộc quá nhiều vào đầu tư nước ngoài dẫn đến gia tăng nợ nước ngoài, trong khi không đủ khả năng thanh toán nợ cũng dẫn đến khủng hoảng tiền tệ.

Bên cạnh đó, một số nguyên nhân khác xuất phát từ các sự kiện chính trị quan trọng, chẳng hạn như vụ ám sát tổng thống của một quốc gia khiến thị trường rối loạn, đồng tiền của quốc gia đó mất giá nhanh chóng, thậm chí do chiến tranh hoặc do các quốc gia khác áp đặt lệnh trừng phạt,…

Một số cuộc khủng hoảng tiền tệ nổi tiếng trên thế giới

Một số cuộc khủng hoảng tiền tệ nổi tiếng trên thế giới

Khủng hoảng tiền tệ Mexico năm 1994 – 1995

Sau khi Hoa Kỳ quyết định tăng lãi suất vào tháng 12 năm 1994, đồng Peso của Mexico mất giá nhanh chóng, giảm 53% so với đồng USD chỉ trong ba tháng. Hơn nữa, cuộc suy thoái kinh tế năm 1995 đã khiến GDP của Mexico giảm 6,2% và quốc gia này bước vào cuộc khủng hoảng tiền tệ, đây là một trong những cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử thế giới.

Khủng hoảng tiền tệ Đông Á năm 1997 – 1998

Thái Lan là điểm khởi đầu cho cuộc khủng hoảng tiền tệ 1997. Trong 6 tháng cuối năm 1997, đồng Baht của Thái Lan đã giảm 48% sau khi Ngân Hàng Thái Lan phá giá đồng nội tệ trong nỗ lực vực dậy nền kinh tế ốm yếu của đất nước.

Sau Thái Lan là cuộc khủng hoảng tiền tệ của Philippines. Để bảo vệ đồng Peso, Ngân Hàng Trung Ương Philippine đã tăng lãi suất ngắn hạn từ 15% lên 24% vào ngày 3 tháng 7 năm 1997 nhưng đồng tiền này vẫn tiếp tục mất giá. Hơn nữa, Philippines đã trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị vào năm 2001, khiến đồng Peso tụt giá nhanh chóng.

Tiếp theo là các quốc gia khác cũng rơi vào khủng hoảng ở giai đoạn này như Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia và Hong Kong.

Cuộc khủng hoảng tiền tệ Đông Á có tác động trên diện rộng: Đồng tiền mất giá, thị trường chứng khoán sụp đổ, doanh nghiệp phá sản và hàng triệu người rơi vào cảnh nghèo đói. Không chỉ vậy, cuộc khủng hoảng tiền tệ còn lan sang Nga và Brazil, khiến hai quốc gia này cũng rơi vào khủng hoảng tiền tệ.

Nhà đầu tư nên làm gì khi xảy ra khủng hoảng tiền tệ?

Nhà đầu tư nên làm gì khi xảy ra khủng hoảng tiền tệ?

Một cuộc khủng hoảng tiền tệ nghiêm trọng khiến giá trị tiền tệ của một quốc gia giảm mạnh, dẫn đến sự biến động tỷ giá hối đoái và tính thanh khoản trên thị trường ngoại hối.

Tuy nhiên, đầu tư ngoại hối có liên quan trực tiếp đến tiền tệ quốc gia. Do đó, các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn một loại tiền tệ dựa trên sự tăng trưởng và ổn định của đất nước. Khi một quốc gia gặp khủng hoảng tiền tệ, bất kể mức độ nghiêm trọng như thế nào, các nhà đầu tư hạn chế đặt cược quá nhiều vào giá trị đồng tiền của quốc gia đó mà hãy chọn đầu tư vào hạng mục giảm thiểu rủi ro nhất trong giai đoạn này.

Như vậy, cuộc khủng hoảng tiền tệ có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái trên thị trường ngoại hối, các nhà giao dịch phải thận trọng khi đầu tư để tránh những rủi ro không cần thiết. Hy vọng, qua bài viết của Sanuytin.com sẽ giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về cuộc khủng hoảng tiền tệ.

5 / 5 ( 1 bình chọn )
Jessica Huynh: Tôi là Bích Trâm (Jessica Huynh) Admin Website Sanuytin.com - Nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm liên quan đến thị trường tài chính, chứng khoán, Forex, tiền điện tử. Với hơn 10 năm kinh nghiệm giao dịch và đầu tư trong các lĩnh vực phái sinh, Futures và CFD, tôi tự tin đem đến cho nhà đầu tư những bài viết thật hữu ích và chất lượng cao dưới góc nhìn chân thực và mới mẻ.