IRR là gì? Một chỉ số tài chính phân tích khả năng sinh lợi của dự án và hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn. IRR, giống như các chỉ số khác, có những lợi ích và hạn chế mà các nhà giao dịch phải hiểu để sử dụng nó một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
- Tổng hợp các kinh nghiệm đầu tư vàng hiệu quả nhất hiện nay
- Tổng hợp các loại giấy phép Forex đang có mặt trên thị trường hiện nay
- Tổng hợp các loại sóng trong Forex dành cho nhà đầu tư
- Tổng hợp các mô hình Harmonic phổ biến trên thị trường hiện nay
Chỉ số IRR là gì?
IRR (Internal Rate of Return) hay được gọi là tỷ suất hoàn vốn nội bộ. Số liệu này mô tả tỷ lệ hoàn vốn dự kiến hàng năm của dự án hoặc khoản đầu tư. Các yếu tố bên ngoài như chi phí vốn và lạm phát không được xem xét khi tính IRR.
Ví dụ: Một khoản đầu tư có IRR là 8% được ước tính sẽ mang lại tỷ lệ hoàn vốn hàng năm là 8% cho nhà đầu tư trong suốt thời gian đầu tư.
Cách thức xác định chỉ số IRR
Nhà đầu tư thường sử dụng một chỉ số tài chính khác là NPV (Net Present Value hay còn gọi là giá trị hiện tại ròng) để tính giá trị của IRR.
NPV là gì?
Giá trị hiện tại ròng (NPV) là chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai và chi phí hiện tại. Đó là lợi nhuận từ một dự án đầu tư. NPV sẽ được tính theo công thức sau:
Trong đó:
- C0: Vốn đầu tư ban đầu của nhà đầu tư (t=0)
- Ct: Giá trị hiện tại của dòng tiền tại thời điểm t
- r: Tỷ lệ chiết khấu
- T: Thời gian thực hiện dự án
Ví dụ: Công ty dự định đầu tư 2 tỷ đồng vào một dự án trong thời hạn 5 năm. Công ty đó dự kiến sẽ kiếm được 600 triệu mỗi năm trong 5 năm tới. Lãi suất thị trường được cố định ở mức 10%/năm và sẽ không thay đổi trong suốt thời gian đầu tư 5 năm. Áp dụng công thức NPV sẽ là: 274.472.062 VNĐ.
Cách tính IRR trong Excel
Nếu chiết khấu hoặc tỷ lệ hoàn vốn r làm cho giá trị NPV bằng 0, IRR ước tính của dự án đầu tư là 0. Do đó, IRR được tính như sau:
Ví dụ: Nhà đầu tư có thể giải bài tập tính IRR trên hoặc tính IRR trên phần mềm Excel. Trong trường hợp tính NPV, suất chiết khấu IRR là 15% thì NPV bằng 0.
Ý nghĩa của IRR trong đầu tư?
- IRR là công cụ giúp nhà đầu tư quyết định có nên đầu tư vào một dự án hay không bằng cách đánh giá tính khả thi của nó.
- Nếu IRR lớn hơn hoặc bằng giá trị chiết khấu (thường là giá trị lãi suất thị trường), điều đó cho thấy rằng lợi tức và khả năng sinh lời của dự án đang tốt. Do đó, các công ty hoặc nhà đầu tư có thể rót vốn vào dự án và ngược lại, không nên đầu tư vào dự án.
- Hơn nữa, khi lựa chọn giữa nhiều khoản đầu tư, doanh nghiệp/nhà đầu tư sẽ chọn khoản đầu tư có IRR cao nhất. Nếu doanh nghiệp/nhà đầu tư có số lượng dự án lớn thì ưu tiên dự án có IRR cao nhất.
- Trên cơ sở so sánh IRR giữa các phương án đầu tư, nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu hay trái phiếu đáo hạn cũng nên thực hiện tối ưu hóa danh mục đầu tư, phân chia vốn đầu tư một cách thông minh để giảm thiểu rủi ro.
Ưu và nhược điểm của chỉ số IRR
Khi xem xét tính khả thi của dự án, nhà đầu tư cần lưu ý những ưu điểm và hạn chế sau của IRR:
Ưu điểm
- IRR được thể hiện dưới dạng phần trăm và không phụ thuộc vào vốn. Do đó, ngay cả các nhà đầu tư vừa và nhỏ cũng có thể sử dụng chỉ số này để so sánh và đối chiếu các lựa chọn đầu tư.
- IRR là chỉ số quan trọng để các nhà đầu tư sử dụng khi xác định dự án tốt hay xấu để đưa ra mức lãi suất phù hợp. Đồng thời, tính toán rủi ro mà nhà đầu tư có thể gánh chịu khi đầu tư vào dự án.
Nhược điểm
- Việc tính toán IRR cần có thời gian và có thể xảy ra lỗi trong quá trình này. Hai phương pháp phổ biến nhất để tính IRR là sử dụng hàm Excel hoặc thực hiện thủ công.
- Khi tính toán thủ công, người dùng phải tham khảo công thức, giá trị NPV hoặc thử hai suất chiết khấu r sao cho NPV lấy giá trị dương và giá trị âm để áp dụng vào công thức. Điều này mất một thời gian dài.
- IRR không phải lúc nào cũng phù hợp với các dự án nhỏ có tham số thấp vì kết quả IRR tính toán không phải lúc nào cũng khả thi hoặc thuyết phục. Do đó, các nhà đầu tư có thể bỏ qua cơ hội đầu tư vào các dự án nhỏ tiềm năng. Đối với các dự án lớn, IRR phản ánh chính xác hơn tính khả thi của dự án.
- Vì chỉ số này dễ bị ảnh hưởng bởi thời gian nên không phải lúc nào dự án có IRR lớn hơn giá trị chiết khấu là khả thi. Ví dụ, các dự án ngắn hạn có IRR cao. Ngoài ra, một dự án dài hạn với IRR thấp sẽ tạo ra lợi nhuận chậm và ổn định, nhưng doanh nghiệp sẽ thu được lợi nhuận theo thời gian. Do đó, các nhà đầu tư có thể bị nhầm lẫn về tính khả thi của dự án, dẫn đến rủi ro đầu tư.
Mối quan hệ giữa IRR và NPV là gì?
Từ công thức tính IRR trên, có thể thấy rằng mối quan hệ giữa IRR và NPV được xem là tập nghiệm. Trong đó, IRR là nghiệm của phương trình với NPV = 0. Mối quan hệ giữa IRR và NPV được thể hiện như sau:
- IRR và NPV đều phản ánh tính khả thi của dự án đầu tư kinh doanh trong một điều kiện kết quả. Trong đó NPV phản ánh tính khả thi tài chính (dòng tiền) và IRR phản ánh tính khả thi thu hồi vốn.
- Khi IRR không hiệu quả, NVP được coi là một chỉ số thay thế để xác định tính khả thi của dự án. Khi dự án đầu tư quá dài hoặc quá ngắn, hoặc khi dòng tiền không ổn định, tỷ suất hoàn vốn nội bộ sẽ không chính xác.
- IRR và NPV có mối quan hệ qua lại và có nhiều điểm tương đồng để đánh giá dự án. Do đó, các nhà đầu tư có thể sử dụng một trong hai chỉ số theo nhiều cách khác nhau. Mặc dù IRR trực quan dễ so sánh với dạng % nhưng trong nhiều trường hợp phải thay thế bằng NVP để đảm bảo độ chính xác.
Sanuytin.com đã chia sẻ toàn bộ thông tin về chỉ số IRR là gì? Hy vọng nhà đầu tư hiểu rõ đặc điểm và cách tính chỉ số. Mặc dù đây là một công cụ tài chính quan trọng để các nhà giao dịch đánh giá chính xác tính khả thi của dự án, nhưng nó có nhiều hạn chế, vì vậy các trader nên thận trọng khi sử dụng.