“Free Float” là một thuật ngữ phổ biến trên thị trường chứng khoán đề cập đến tỷ lệ cổ phiếu được chuyển nhượng tự do trên thị trường. Chỉ số này giúp trader xác định vốn hóa cổ phiếu và tính thanh khoản của cổ phiếu. Vậy Free Float là gì? Cùng tìm hiểu cách tính, ý nghĩa của tỷ lệ Free Float trong bài viết này nhé!
Free Float là gì?

Free Float là chỉ số mô tả số lượng cổ phiếu được giao dịch tự do trên thị trường mở. Nói cách khác, điều này thể hiện tỷ lệ cổ phiếu được tự do chuyển nhượng đối với tất cả các cổ phiếu đang lưu hành. Nhà đầu tư có thể đánh giá tầm ảnh hưởng và tính thanh khoản của các cổ đông quan trọng với sự hỗ trợ của chỉ số này.
Cổ phiếu không do người sáng lập, cổ đông lớn hoặc các bên liên quan khác nắm giữ thường được đưa vào tỷ lệ Free Float. Những cổ phiếu này thường có tính thanh khoản cao và sẵn có để mua bán trên thị trường mở mà không có bất kỳ hạn chế nào.
Đặc điểm chính của tỷ lệ Free Float
Free Float có các đặc điểm chính như sau:
- Tùy thuộc vào thời điểm trong năm, chỉ số tự do chuyển nhượng của mỗi cổ phiếu có thể thay đổi thường xuyên.
- Các yếu tố bên trong của doanh nghiệp, bao gồm tình trạng, khả năng quay vòng vốn và yêu cầu huy động vốn, đều có tác động đến Free Float. Những yếu tố này cho phép tăng hoặc giảm tùy ý số lượng cổ phiếu được tự do chuyển nhượng trên sàn chứng khoán.
- Tính linh hoạt của doanh nghiệp có thể được phản ánh qua tỷ lệ Free Float.
Phương pháp Free Float là gì?

Phương pháp Free Float giúp xác định giá trị vốn hóa thị trường bằng cách chỉ tính cổ phiếu lưu hành tự do, phản ánh chính xác hơn tính thanh khoản và biến động giá cổ phiếu.
Điểm độc đáo của phương pháp này là nó tập trung vào việc xác định vốn hóa thị trường bằng cách loại bỏ các cổ phiếu bị hạn chế giao dịch. Không giống như phương pháp vốn hóa truyền thống sử dụng tất cả các cổ phiếu, phương pháp Free Float chỉ sử dụng số lượng cổ phiếu được giao dịch tự do trên thị trường để tính toán.
Thông thường, cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông, chính phủ và những người khác không được đưa vào phương pháp này.
Độ chính xác về vốn hóa thị trường được tăng lên nhờ Free Float, phương pháp này phản ánh chính xác xu hướng thị trường hiện tại. Điều này giúp trader hiểu rõ hơn về xu hướng chung của thị trường chứng khoán cũng như giá trị thị trường của từng công ty.
Công thức tính chỉ số Free Float
Để tính chỉ số Free Float là gì, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Free Float = (Số cổ phiếu tự do chuyển nhượng) / (Tổng lượng cổ phiếu đang lưu hành)
Giả sử công ty A có 20 triệu cổ phiếu lưu hành trên thị trường. Cổ đông chiến lược sở hữu 3 triệu cổ phiếu này và không được phép giao dịch. 17 triệu cổ phiếu được xác định là số lượng cổ phiếu được tự do chuyển nhượng.
=>> Free Float = 17 / 20 = 0.85 = 85%
Phương pháp Free Float, phổ biến cả trong và ngoài nước, rất quan trọng trong việc tính ra tỷ lệ sở hữu tự do của thị trường chứng khoán.
Việc tạo ra các chỉ số thị trường quan trọng như S&P 500, MSCI (Morgan Stanley Capital International), FTSE 100 và nhiều chỉ số khác là những ví dụ sử dụng phương pháp này.
Ý nghĩa của Free Float là gì?
Khi đầu tư vào cổ phiếu và xác định giá trị cổ phiếu của công ty, tỷ lệ Free Float là rất quan trọng. Sau đây là những điểm chính liên quan đến ý nghĩa của Free Float:
- Phản ánh chính xác giá trị thực của thị trường: Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng góp phần thể hiện chính xác giá trị vốn hóa thực tế của thị trường chứng khoán. Nó hiển thị các cổ phiếu thực sự có thể sẽ được giao dịch và đưa ra thị trường.
- Đánh giá tiềm năng giao dịch: Tỷ lệ Free Float hỗ trợ các nhà đầu tư đánh giá tiềm năng giao dịch của một mã cổ phiếu. Trong khi tỷ lệ chuyển nhượng tự do thấp có thể dẫn đến các vấn đề về thanh khoản thì tỷ lệ cao cho thấy quá trình mua bán trở nên đơn giản hơn.
- Rủi ro khi đầu tư: Nói chung, các cổ phiếu có tỷ lệ thả nổi thấp sẽ rủi ro hơn khi đầu tư vào do có khả năng bị thao túng và thay đổi giá cổ phiếu. Khi giao dịch cổ phiếu có tỷ lệ thấp, nhà đầu tư nên lưu ý đến rủi ro thanh khoản.
- Số liệu để lựa chọn cổ phiếu: Tỷ lệ Free Float là một số liệu quan trọng giúp các nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu giao dịch. Do khả năng biến động cao và cơ hội giao dịch hạn chế nên các cổ phiếu có tỷ lệ thả nổi thấp hiếm khi được mua.
- Liên quan đến thay đổi về giá cổ phiếu: Số lượng cổ phiếu có thể tự do chuyển nhượng của một công ty có mối tương quan nghịch với những thay đổi về giá cổ phiếu. Độ biến động thấp thường liên quan đến Free Float lớn, trong khi biến động cao liên quan đến tỷ lệ nhỏ.
Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ Free Float
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng cổ phiếu tự do của công ty, chẳng hạn như:
- Số lượng cổ phiếu phát hành: Tỷ lệ tự do chuyển nhượng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi số lượng cổ phiếu mà công ty phát hành. Tỷ lệ chuyển nhượng tự do của một công ty sẽ giảm nếu phát hành quá nhiều cổ phiếu và ngược lại.
- Tỷ lệ sở hữu cổ đông lớn: Nếu một số ít cổ đông lớn nắm giữ quá nhiều cổ phiếu công ty thì tỷ lệ tự do chuyển nhượng sẽ giảm. Khi các cổ đông lớn nắm giữ nhiều cổ phiếu để kiểm soát hoạt động kinh doanh thì điều này xảy ra.
- Các quy định điều chỉnh việc cổ phần hóa của chính phủ: Tỷ lệ Free Float sẽ giảm nếu chính phủ sở hữu một phần lớn cổ phần của doanh nghiệp.
- Thỏa thuận giao dịch: Free Float không bị ảnh hưởng nếu có một số cổ đông lớn đồng ý chuyển nhượng cổ phiếu. Việc cổ đông lớn đồng ý không bán cổ phiếu ra công chúng sẽ dẫn đến việc thỏa thuận giao dịch.
- Phân phối cổ phiếu: Tỷ lệ tự do chuyển nhượng bị ảnh hưởng bởi việc phân phối cổ phiếu trong một công ty. Tỷ lệ Free Float của một công ty sẽ tăng lên nếu cổ phiếu của công ty đó được phân bổ đều cho các nhà đầu tư khác nhau.
Free Float thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và các nhà đầu tư nên lưu ý đến những yếu tố này khi đánh giá tính thanh khoản, tính minh bạch và triển vọng mở rộng của công ty.
Các trường hợp không được chuyển nhượng cổ phiếu?
Để xác định chính xác tỷ lệ Free Float là gì, nhà đầu tư phải phân biệt cổ phiếu tự do chuyển nhượng và cổ phiếu không được chuyển nhượng.

- Thời gian chuyển nhượng bị hạn chế: Theo pháp luật, cổ phiếu có thể không được chuyển nhượng trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như khi cổ đông sáng lập được cấp cổ phiếu ưu đãi hoặc khi cổ phiếu đang trong thời gian hạn chế.
- Chuyển đổi cổ phiếu FDI thành cổ phần: Khi một công ty nước ngoài (FDI) chuyển đổi thành công ty cổ phần, cổ phiếu của công ty đó có thể không được chuyển nhượng nếu có ít hơn 100 nhà đầu tư.
- Cổ đông của công ty: Cổ đông nội bộ và chiến lược của công ty là người sở hữu cổ phần.
- Sở hữu chéo giữa các công ty chỉ số: Khi cổ phiếu thuộc sở hữu của nhiều công ty trong cùng một rổ chỉ số (VN30, VNFinLead,..) thì có thể bị cấm chuyển nhượng.
- Sở hữu cổ đông lớn: Trừ khi cổ đông là tổ chức sở hữu tỷ lệ dưới 4%, cổ đông lớn mới sở hữu cổ phần. Hạn chế chuyển nhượng không áp dụng trong trường hợp này.
Một điểm quan trọng cần nhớ là các nhà đầu tư nên xem xét liệu các quỹ đầu tư có sở hữu cổ phiếu của các nhóm quỹ khác hay không khi tỷ lệ Free Float của công ty nhỏ hơn 5%. Điều này là do cổ phiếu có thể bị khóa hoặc hạn chế chuyển nhượng khi tổng tỷ lệ sở hữu của các quỹ phụ vượt quá 5%.
Tỷ lệ Free Float an toàn nhất là bao nhiêu?
Tỷ lệ Free Float an toàn không có một ngưỡng cố định vì nó được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm ngành, quy mô công ty và điều kiện thị trường.
Tuy nhiên, tỷ lệ Free Float cao thường cho thấy tính thanh khoản tốt, giúp nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu dễ dàng hơn. Ngoài ra, khối lượng giao dịch hàng ngày là một chỉ báo quan trọng. Ngay cả khi một cổ phiếu có tỷ lệ Free Float thấp nhưng khối lượng giao dịch cao thì tính thanh khoản của nó vẫn có thể ổn định.
Để đánh giá khách quan hơn, các nhà đầu tư cũng nên đối chiếu tỷ lệ thả nổi tự do với các chỉ số thị trường và mức trung bình ngành. Cổ phiếu có thể kém thanh khoản nếu tỷ lệ Free Float quá thấp, điều này sẽ khiến việc giao dịch trở nên khó khăn và dễ bị thao túng giá. Ngược lại, tỷ lệ Free Float cao giúp cổ phiếu giao dịch dễ dàng hơn, phản ánh chính xác hơn cung cầu trên thị trường và thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
Quy tắc khi làm tròn tỷ lệ Free Float

Khi tính tỷ lệ Free Float, nếu kết quả là số lẻ thì sử dụng phương pháp làm tròn phù hợp để đảm bảo độ chính xác. Một số phương pháp phổ biến bao gồm làm tròn lên, làm tròn xuống hoặc sử dụng số thập phân, tùy thuộc vào quy định của từng sàn giao dịch chứng khoán.
- Nếu tỷ lệ Free Float nhỏ hơn hoặc bằng 15%, hãy làm tròn theo 1%. Ví dụ: bạn có thể làm tròn lên tới 14% nếu tỷ lệ Free Float của cổ phiếu B là 13,55%.
- Ngược lại, nếu tỷ lệ Free Float lớn hơn 15%, hãy làm tròn theo 5%. Giả sử, bạn có thể làm tròn lên tới 20% nếu tỷ lệ Free Float của cổ phiếu C là 16,55%.
Thông thường, cứ 6 tháng một lần, tỷ lệ Free Float của các cổ phiếu thành phần sẽ được kiểm tra và điều chỉnh. Từ kỳ xem xét này sang kỳ xem xét tiếp theo, tỷ lệ Free Float có thể dao động do biến động cổ phiếu hoặc thông tin có khả năng tác động khác.
Sanuytin.com đã chia sẻ toàn bộ thông tin về Free Float là gì? Như vậy, Free Float là yếu tố quan trọng quyết định mức độ hấp dẫn và tiềm năng đầu tư của một cổ phiếu. Việc theo dõi và phân tích Free Float giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cung cầu trên thị trường, cho phép họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Chúc trader thành công.