Thị trường ngoại hối trải qua những biến động liên tục về tỷ giá hối đoái, đây là mối quan tâm lớn của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và chính phủ. Ngoài tỷ giá hối đoái thả nổi, nhiều nước còn sử dụng tỷ giá hối đoái cố định để điều chỉnh chính sách của mình. Vậy Fixed Exchange Rate là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Fixed Exchange Rate là gì?
Fixed Exchange Rate (tỷ giá hối đoái cố định) là một cơ chế được chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều chỉnh giá trị của đồng nội tệ với một loại tiền tệ hoặc vàng khác. Hệ thống này đảm bảo giá trị của đồng tiền vẫn ổn định trong một phạm vi cụ thể, thúc đẩy tính nhất quán trong giao dịch quốc tế và giảm biến động tỷ giá hối đoái.
Để duy trì tỷ giá hối đoái ở mức được chỉ định trong Fixed Exchange Rate, chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương mua hoặc bán các đơn vị tiền tệ. Nói chung, chiến lược quản lý tỷ giá hối đoái như kiểm soát vốn, giao dịch ngoại hối và chính sách tài khóa có thể được sử dụng để giữ tỷ giá hối đoái ở mức cố định.
Ngoài ra, Fixed Exchange Rate được sử dụng với các mục đích sau:
- Duy trì giá trị của một loại tiền tệ trong một phạm vi cụ thể.
- Giúp chính phủ kiểm soát lạm phát, tạo cơ hội phát triển cho nhà nhập khẩu và xuất khẩu.
- Phần lớn các quốc gia công nghiệp phát triển có hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, nghĩa là giá trị đồng tiền của họ được xác định bởi cung cầu trên thị trường ngoại hối (Forex). Trong khi các nền kinh tế đang phát triển tiếp tục sử dụng hệ thống tỷ giá hối đoái cố định thì các quốc gia công nghiệp hóa đã bắt đầu thực hiện chính sách này vào đầu những năm 1970.
Đặc điểm chính của Fixed Exchange Rate
Fixed Exchange Rate có 5 đặc điểm chính sau:
- Dựa trên tỷ giá hối đoái cố định ngoại tệ, giá trị của đồng nội tệ được thiết lập. Nói cách khác, giá trị của một loại tiền tệ là cố định và không biến động theo thị trường tự do.
- Khi cần thiết, chính phủ hứa sẽ mua bán ngoại tệ theo tỷ giá đã thỏa thuận. Do đó, để giữ tỷ giá hối đoái cố định, chính phủ sẽ can thiệp vào thị trường ngoại hối.
- Fixed Exchange Rate được áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc vĩnh viễn.
- Việc ký kết các hiệp định tài chính và thương mại quốc tế bằng các loại tiền tệ có giá trị cố định giúp giảm nguy cơ biến động tỷ giá hối đoái.
- Hệ thống này thúc đẩy mối quan hệ thương mại và tài chính giữa các quốc gia đồng thời mang lại sự ổn định và khả năng dự đoán cho các giao dịch xuyên biên giới.
Tuy nhiên, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định cũng có những hạn chế. Nó có thể truyền tải thông tin sai lệch về lợi thế so sánh của một quốc gia và không phản ánh chính xác cung và cầu trên thị trường. Hơn nửa, Fixed Exchange Rate không phản ánh thực tế có thể dẫn đến các vấn đề về cán cân thanh toán và các nhà đầu cơ lạm dụng nó.
Lịch sử phát triển của Fixed Exchange Rate
Hiệp định Bretton Woods, có hiệu lực từ cuối Thế chiến II cho đến đầu những năm 1970, yêu cầu tỷ giá hối đoái của các quốc gia tham gia phải được xác định bằng giá trị của đồng đô la Mỹ hoặc được xác định bởi giá vàng.
Thỏa thuận cuối cùng cho phép điều chỉnh tỷ giá hối đoái không đạt yêu cầu khi thặng dư sau chiến tranh trong cán cân thanh toán của Mỹ bắt đầu thâm hụt trong những năm 1950 và 1960. Tổng thống Richard Nixon đã đưa ra tỷ giá hối đoái thả nổi vào năm 1973 khi ông loại bỏ Hoa Kỳ khỏi chế độ bản vị vàng.
Trước khi liên minh tiền tệ và tạo ra đồng euro, Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu (ERM) đã được thành lập vào năm 1979. Đức, Pháp, Hà Lan, Bỉ và Ý nằm trong số các quốc gia thành viên đã cam kết giữ tỷ giá hối đoái của họ ở mức +- 2,25% của một điểm trung tâm.
Với tỷ giá hối đoái quá cao, Vương quốc Anh gia nhập vào tháng 10 năm 1990 và buộc phải rời đi hai năm sau đó. Tỷ giá trung tâm ERM có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, được sử dụng để chuyển đổi các thành viên ban đầu của đồng euro từ đồng nội tệ của họ.
Đồng Euro được trao đổi tự do với các loại tiền tệ chính khác, trong khi tiền tệ của các quốc gia tham gia được trao đổi theo cơ chế thả nổi do ERM II quản lý.
So sánh Fixed Exchange Rate và Floating Exchange Rate
Cả Fixed Exchange Rate (tỷ giá cố định) và Floating Exchange Rate (tỷ giá thả nổi) đều là cơ chế hệ thống tỷ giá hối đoái phổ biến, mỗi cơ chế đều có ưu và nhược điểm riêng.
Fixed Exchange Rate (tỷ giá cố định) | Floating Exchange Rate (tỷ giá thả nổi) | |
Định nghĩa | Tỷ giá cố định hoặc liên kết với một tài sản có giá trị, như vàng. Để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, Ngân hàng Trung ương sẽ can thiệp. | Không có sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Trung ương, tỷ giá thả nổi được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối. |
Tính ổn định | Đối với thương mại và đầu tư quốc tế, Fixed Exchange Rate mang lại sự ổn định. | Floating Exchange Rate có tính linh hoạt hơn, phản ánh chính xác thực trạng của nền kinh tế. |
Tự do chính sách tiền tệ | Khi thị trường thay đổi, khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ của chính phủ bị hạn chế. | Các quốc gia có thể phản ứng linh hoạt trước khủng hoảng kinh tế khi tỷ giá hối đoái thả nổi. |
Chi phí dự trữ ngoại tệ | Fixed Exchange Rate yêu cầu dự trữ ngoại tệ lớn, trong khi Floating Exchange Rate lại ít hơn. |
Fixed Exchange Rate phù hợp với các quốc gia đang tìm cách ổn định nền kinh tế và quản lý lạm phát. Các nền kinh tế lớn có khả năng tự điều chỉnh thông qua thị trường rất phù hợp với Floating Exchange Rate. Tuy nhiên, việc quyết định giữa hai cơ chế này dựa trên khả năng quản lý và mục tiêu kinh tế của mỗi quốc gia.
Vai trò của Fixed Exchange Rate trong nền kinh tế
Sự ổn định kinh tế vĩ mô được hình thành và duy trì nhờ tỷ giá hối đoái cố định. Hệ thống này có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, đầu tư và quản lý lạm phát.
Thúc đẩy thương mại và đầu tư
Khi chuẩn bị kế hoạch dài hạn, tỷ giá hối đoái cố định mang lại những điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và công ty. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro tỷ giá bằng cách dễ dàng tính toán chi phí xuất nhập khẩu vì Fixed Exchange Rate.
Điều này khuyến khích cả dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp bằng cách thúc đẩy niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài.
Ví dụ, khi giao dịch với Hoa Kỳ, một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định với đồng đô la Mỹ sẽ gặp ít biến động tiền tệ hơn. Nhờ đó, các công ty trong nước có thể đưa ra những quyết định đúng đắn mà không phải lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn trên thị trường ngoại hối.
Ổn định kinh tế vĩ mô
Fixed Exchange Rate làm giảm tác động của những cú sốc kinh tế và biến động của tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá hối đoái ổn định, những thay đổi trên thị trường tài chính toàn cầu có tác động tối thiểu đến nền kinh tế trong nước. Điều này giúp các quốc gia tránh được khủng hoảng tài chính và mất giá tiền tệ đột ngột mà vẫn giữ được sự ổn định kinh tế.
Hơn nữa, hệ thống này giúp các quốc gia dễ dàng quản lý dòng vốn và điều hành các chính sách kinh tế theo cách phù hợp hơn với các mục tiêu dài hạn.
Kiểm soát tình trạng lạm phát
Một quốc gia gián tiếp thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ để kiểm soát lạm phát khi gắn đồng tiền của mình với một đồng tiền mạnh như vàng hoặc đô la Mỹ. Tỷ giá hối đoái cố định ổn định giá hàng hóa và dịch vụ trong nước đồng thời giảm sự mất giá của đồng nội tệ.
Ví dụ, tỷ giá hối đoái cố định thường được các quốc gia nhỏ hoặc đang phát triển sử dụng để duy trì niềm tin của người dân vào đồng tiền của họ, đặc biệt khi nền kinh tế có nguy cơ lạm phát cao hoặc không ổn định trong chính trị.
Ưu điểm và nhược điểm của tỷ giá cố định
Mặc dù, Fixed Exchange Rate có thể mang lại những lợi ích lớn cho quốc gia nhưng vẫn tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Dưới đây là ưu nhược điểm cơ chế tỷ giá hối đoái cố định:
Ưu điểm
- Ổn định tiền tệ: Fixed Exchange Rate hỗ trợ sự mở rộng liên tục của nguồn cung tiền bằng cách duy trì tỷ giá cố định. Từ đó, ngăn chặn được lạm phát và hệ thống tài chính quốc gia được duy trì ổn định.
- Ngăn chặn hoạt động đầu cơ: Hoạt động đầu cơ có khả năng làm thay đổi liên tục tỷ giá hối đoái trên thị trường tỷ giá hối đoái thả nổi. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương có thể can thiệp để ngăn chặn đầu cơ và giữ tỷ giá hối đoái ổn định trong một hệ thống có tỷ giá hối đoái cố định. Điều này làm giảm bớt rủi ro của các giao dịch thương mại và đầu tư toàn cầu.
- Phát triển chiến lược đầu tư: Các doanh nghiệp hoạt động trên toàn cầu có thể dự báo tỷ giá hối đoái trong tương lai và lập kế hoạch đầu tư và kinh doanh dựa trên sự ổn định này khi áp dụng Fixed Exchange Rate. Điều này làm cho các quyết định kinh doanh hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động đầu tư.
- Thúc đẩy kinh tế tăng trưởng: Để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như tăng trưởng và cán cân thương mại, chính phủ có thể sử dụng các công cụ tỷ giá hối đoái. Ví dụ, xuất khẩu được tạo điều kiện thuận lợi và cán cân thương mại được cải thiện bằng cách phá giá đồng nội tệ so với giá trị thực của nó.
Nhược điểm
- Linh hoạt kém: Tỷ giá hối đoái không được tự do thay đổi để đáp ứng với những biến động của thị trường trong Fixed Exchange Rate. Điều này làm mất khả năng thích ứng của tỷ giá hối đoái với những thay đổi về cung và cầu cũng như các biến số kinh tế khác.
- Rủi ro cân bằng thanh toán: Các quốc gia sử dụng tỷ giá hối đoái cố định phải bảo vệ tỷ giá bằng cách mua và xử lý ngoại tệ, được gọi là bảo vệ tỷ giá hối đoái không thực tế. Khi các quốc gia không có đủ dự trữ ngoại hối để trang trải chi phí mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài, rủi ro cán cân thanh toán có thể xảy ra.
- Tác động yếu tố bên ngoài: Các yếu tố bên ngoài như biến động giá cả toàn cầu, tâm lý thị trường và sự thay đổi trong chính sách kinh tế của các quốc gia khác đều có thể tác động đến Fixed Exchange Rate. Do đó, các quốc gia sử dụng hệ thống này có thể phải đối mặt với rủi ro và thách thức.
- Sự tấn công từ nhà đầu cơ: Nếu chính phủ thiếu vốn để duy trì tỷ giá hối đoái, hoặc nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với thực tế, các nhà đầu cơ có thể nhắm mục tiêu vào nó. Các cuộc tấn công của các nhà đầu cơ có thể khiến tỷ giá hối đoái lệch khỏi giá trị thực của chúng và dẫn đến những biến động không mong muốn trên thị trường.
- Chính sách kinh tế giới hạn: Fixed Exchange Rate hạn chế sự lựa chọn của một quốc gia về chính sách kinh tế. Duy trì tỷ giá hối đoái cố định trong khi đạt được sự cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và tiền tệ của một quốc gia sẽ gây ra những trở ngại và khó khăn, đặc biệt khi các mục tiêu này xung đột với nhau.
Như vậy, nhiều quốc gia sử dụng tỷ giá hối đoái cố định làm công cụ chính sách tiền tệ quan trọng. Fixed Exchange Rate có những hạn chế nhất định mặc dù có nhiều ưu điểm. Việc lựa chọn chế độ tỷ giá phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hoàn cảnh kinh tế và chính trị, mục tiêu chính sách của mỗi quốc gia. Mong rằng, qua bài viết của Sanuytin.com giúp cho bạn hiểu rõ hơn về Fixed Exchange Rate là gì?