Cổ phiếu ưu đãi là một loại cổ phiếu thường được phát hành bởi các công ty nhằm thu hút vốn từ các nhà đầu tư. Cổ phiếu ưu đãi có những lợi ích ưu tiên hơn so với cổ phiếu phổ thông, nhưng chúng cũng có những hạn chế nhất định. Vậy cổ phiếu ưu đãi là gì? Đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
- Quỹ mở là gì? Kinh nghiệm đầu tư quỹ mở hiệu quả nhất
- Hướng dẫn cách đầu tư chứng khoán hiệu quả cho nhà đầu tư
- Lãi ròng là gì? Ý nghĩa và cách tính trong tài chính và kế toán
Cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ phiếu ưu đãi có tên tiếng Anh là Preferred Stock – Một loại cổ phiếu cổ đông ưu đãi rất giống với cổ phiếu phổ thông. Cổ phiếu này thường được các công ty phát hành để huy động vốn đầu tư. Trong đó, chủ sở hữu sẽ trở thành cổ đông chính thức của công ty, có quyền biểu quyết và một số quyền hạn nhất định trong công ty.
Đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock)
Cổ phiếu ưu đãi có những đặc điểm nổi bật như sau:
- Cổ đông ưu đãi sẽ nhận được cổ tức và các khoản thanh toán từ công ty khi tài sản được thanh lý. Cụ thể, cổ đông ưu đãi được hưởng tỷ lệ cổ tức cố định được xác định trước và hoàn toàn độc lập với hoạt động kinh doanh của công ty.
- Cổ tức được trả trước cho cổ đông ưu đãi, sau đó là cổ đông phổ thông. Hơn nữa, nếu công ty thanh lý tài sản do phá sản hoặc giải thể, tài sản thanh lý được phân phối cho cổ đông ưu đãi trước cổ đông phổ thông.
- Cổ đông ưu đãi không có quyền biểu quyết trong công ty hoặc tham gia vào các vấn đề quan trọng của công ty khi công ty tổ chức bỏ phiếu bầu Hội đồng quản trị.
- Hơn nữa, trong khi cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông, thì cổ phiếu phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phiếu ưu đãi.
Các loại cổ phiếu ưu đãi hiện nay trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, cổ phiếu ưu đãi được phân thành 4 loại chính, mỗi loại có những lợi ích và ưu đãi riêng cho nhà đầu tư như sau:
Cổ phiếu ưu đãi cổ tức
Đây là loại cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao hơn cổ phiếu phổ thông. Cổ tức trên cổ phiếu ưu đãi sẽ được chia thành hai loại: Cổ tức cố định và cổ tức thưởng.
Cổ tức sẽ được trả với tỷ lệ phần trăm cao hơn tỷ lệ thị trường. Tỷ lệ phần trăm cổ tức sẽ được cố định và sẽ không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về doanh thu hoặc lợi nhuận của công ty. Trên cổ phiếu ưu đãi, mức thanh toán sẽ được chỉ định.
Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại
Cổ phần ưu đãi hoàn lại cho phép người sở hữu được công ty hoàn lại phần vốn góp theo yêu cầu hoặc điều kiện quy định đối với cổ phần. Đặc biệt, chủ sở hữu của cổ phiếu này sẽ không thể bỏ phiếu, tham dự các cuộc họp cổ đông hoặc đề cử người vào hội đồng quản trị.
Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết
Cổ phiếu này cấp cho người sở hữu quyền biểu quyết và số phiếu bầu nhiều hơn so với cổ phiếu thường. Số phiếu bầu cho mỗi cổ phần sẽ phụ thuộc vào công ty quy định.
Các cổ đông ưu đãi biểu quyết sẽ có các quyền lợi sau: Quyền sử dụng số phiếu biểu quyết để biểu quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông, ngoại trừ quy định tại khoản 3 Điều này và các quyền cổ đông khác là phổ biến
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cho cổ đông khác.
Cổ phiếu ưu đãi khác được quy định theo điều lệ công ty
Khác với ba loại cổ phần trên, cổ đông của công ty có thể thỏa thuận phát hành các loại cổ phần ưu đãi khác cho cổ đông căn cứ vào kết quả hoạt động của công ty tại từng thời điểm. Điều lệ công ty sẽ ghi rõ và cam kết mọi quy định cụ thể về các loại cổ phần này.
So sánh cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường đều là loại chứng khoán được các công ty đại chúng phát hành để thu hút vốn nhà đầu tư. Trong đó, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Bộ Tài chính giám sát việc phát hành hai loại cổ phiếu này. Tuy nhiên, cổ phần ưu đãi và cổ phần phổ thông có các điểm khác nhau như sau:
Đặc điểm | Cổ phiếu thường | Cổ phiếu ưu đãi |
Ưu đãi của người sở hữu | Không có ưu đãi cho người sở hữu | Chủ sở hữu nhận được nhiều ưu đãi tùy thuộc vào bản chất cổ phần của họ. |
Chia cổ tức | Cổ tức được chia dựa trên tình hình hoạt động của công ty.
Tỷ lệ cổ tức thay đổi thường xuyên. |
Trả cổ tức ổn định, không phụ thuộc hiệu suất kinh doanh của công ty. Chủ sở hữu được trả cổ tức cao hơn so với cổ phiếu thường. |
Quyền quản lý | Nhà đầu tư được quyền tham gia quản lý hoạt động trong công ty | Nhà đầu tư không được quyền tham gia quản lý |
Quyền biểu quyết | Quyền biểu quyết được cấp trên cơ sở một cổ cho mỗi cổ phiếu. | Chỉ có cổ phiếu ưu đãi biểu quyết mới được tham gia và số phiếu biểu quyết trên mỗi cổ phần phụ thuộc vào quy định công ty. |
Quyền lợi nhận lại vốn khi công ty phá sản | Cổ phiếu thường được hoàn lại vốn sau cổ phiếu ưu đãi. | Được ưu tiên hoàn lại vốn trước. |
Số lượng cổ phiếu | Số lượng cổ phiếu nhiều | Số lượng cổ phiếu ít |
Lợi ích và rủi ro của cổ phiếu ưu đãi
Lợi ích cổ phiếu ưu đãi
- Đối với nhà đầu tư:
- Nhà đầu tư trở thành cổ đông ưu đãi với tỷ suất sinh lời cao hơn cổ phiếu phổ thông.
- Chủ sở hữu có quyền được hoàn lại vốn khi doanh nghiệp phá sản hoặc giải thể.
- Có quyền biểu quyết với quyền lợi ưu tiên hơn so với cổ phiếu thường.
- Cổ phần ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu thường, cho phép các nhà đầu tư tự do chuyển nhượng, mua và bán chúng.
- Đối với các công ty cổ phần:
- Tạo điều kiện cho công ty có khả năng thu hút và huy động vốn mới.
- Nếu số vốn dùng để chi trả cho lợi ích của chủ sở hữu quá lớn, công ty cũng có thể mua lại cổ phần ưu đãi.
Rủi ro cổ phiếu ưu đãi
- Đối với nhà đầu tư: Ngay cả khi giá thị trường cổ phiếu đang tăng lên, các cổ đông không thể tự do chuyển nhượng cổ phần của họ trong thời gian quy định. Hơn nữa, khi nói đến cổ tức và vốn hoàn lại, các cổ đông không có quyền biểu quyết. Khi công ty, doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi sẽ không đảm bảo quyền lợi cho các cổ đông.
- Đối với công ty cổ phần: Chi phí sẽ tăng lên khi nhiều cổ phiếu ưu đãi được phát hành. Hơn nữa, công ty phải tốn thêm chi phí hoàn vốn cho các cổ đông ưu đãi khi giải thể hoặc phá sản.
Cách tính cổ tức của cổ phiếu ưu đãi
Nhà đầu tư có thể áp dụng công thức sau để tính cổ tức của cổ phiếu ưu đãi:
Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức đã trả / Lợi nhuận ròng
Tỷ lệ cổ tức ưu đãi được tính bằng cách chia cổ tức hàng năm cho lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu. Ngoài công thức trên, cổ tức của cổ phiếu ưu đãi có thể được tính theo công thức sau:
Tỷ lệ cổ tức cổ đông = 1 – Tỷ lệ duy trì
Tỷ lệ duy trì = (EPS – DPS) / EPS. Trong đó, EPS là đơn vị đại diện cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu và DPS đại diện cho cổ tức trên mỗi cổ phiếu.
Các cách đăng ký mua cổ phiếu ưu đãi
Để đăng ký mua cổ phần ưu đãi, trước hết nhà đầu tư phải đăng ký quyền mua cổ phần tại công ty môi giới. Có 4 hình thức đăng ký mua như sau:
- Mua bằng tiền mặt: Người mua mang theo CMND/CCCD và tiền mặt đến phòng giao dịch của công ty môi giới chứng khoán. Sau đó nộp hồ sơ và tiền để thực hiện quyền mua cổ phiếu ưu đãi.
- Mua qua chuyển khoản: Người mua chuyển đúng số tiền mua cổ phần vào tài khoản ký quỹ của công ty môi giới chứng khoán.
- Mua qua tổng đài: Trước khi thực hiện giao dịch bằng phương thức này, nhà đầu tư phải đăng ký giao dịch qua tổng đài của nhà môi giới. Sau đó gọi điện thoại đến tổng đài và làm theo hướng dẫn.
- Mua Online: Nhà đầu tư thực hiện các giao dịch thông qua nền tảng ứng dụng của công ty môi giới chứng khoán phát hành.
Nếu các nhà giao dịch biết cách tận dụng cơ hội, cổ phiếu ưu đãi có thể là một kênh đầu tư tiềm năng. Tuy nhiên, sẽ rất rủi ro nếu như không hiểu rõ tình hình hoạt động của công ty. Do đó, các trader nên thận trọng khi đầu tư vào cổ phiếu này. Hy vọng, qua bài viết trader hiểu rõ hơn về cổ phiếu ưu đãi là gì và đừng quên theo dõi Sanuytin.com để cập nhật thêm các bài viết kiến thức Tài chính mới nhất nhé!