Việc nắm bắt và tận dụng các công cụ linh hoạt để quản lý rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận là rất quan trọng trong thị trường tài chính. Một trong những công cụ đó chính là Option Contract, hay còn gọi là hợp đồng quyền chọn. Vậy Option Contract là gì? Đặc điểm của giao dịch quyền chọn? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Option Contract là gì?
Option Contract còn được gọi là hợp đồng quyền chọn, cho phép nhà đầu tư mua (Call Option) hoặc bán (Put Option) tài sản cơ bản ở một mức giá cố định trong khoảng thời gian xác định. Công cụ này giúp giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Hợp đồng quyền chọn không yêu cầu nhà đầu tư thực hiện vị thế của mình. Nó thường được sử dụng để đầu cơ giá hoặc như một biện pháp phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn ở các vị thế hiện tại. Trái phiếu, tiền điện tử, cổ phiếu và các sản phẩm khác có thể được sử dụng làm tài sản cơ bản trong hợp đồng quyền chọn.
Các loại hợp đồng quyền chọn
Option Contract được chia thành 2 loại chính:
Call Option (quyền chọn mua)
- Quyền chọn mua cho phép người mua tự do quyết định có mua tài sản cơ bản ở mức giá thực hiện trước khi hợp đồng hết hạn hay không.
- Hợp đồng quyền chọn mua được sử dụng khi người mua dự đoán giá tài sản sẽ tăng.
- Nếu giá tài sản cơ sở tăng cao hơn giá hợp đồng, người mua Call Option được hưởng lợi.
Put Option (quyền chọn bán)
- Put Option cho phép người sở hữu bán tài sản bảo đảm ở một mức giá cố định trong tương lai.
- Hợp đồng quyền chọn bán được sử dụng khi người mua tin rằng giá tài sản sẽ giảm.
- Nếu giá tài sản cơ bản giảm xuống dưới giá hợp đồng, người mua Put Option sẽ có lãi.
Do đó, hai công cụ phái sinh phổ biến được sử dụng trong thị trường tài chính nhằm mục đích đầu cơ hoặc tránh rủi ro là quyền chọn mua và bán.
Hợp đồng quyền chọn của cả hai loại đều cấp cho người mua quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán tài sản cơ bản trong một khung thời gian xác định (thời hạn hợp đồng) ở mức giá định trước (giá thực hiện).
Các thành phần của Option Contract
Option Contract được tạo thành từ 4 yếu tố sau đây:
- Volume (Kích thước): Kích thước lệnh dựa trên số lượng hợp đồng giao dịch.
- Expiry Date (Ngày đáo hạn): Thời hạn nhà đầu tư không được giao dịch quyền chọn.
- Strike Price (Giá thực hiện): Mức giá thỏa thuận cho việc mua hoặc bán tài sản (nếu người mua hợp đồng chọn thực hiện quyền chọn).
- Premium (Phí giao dịch): Giá mua hợp đồng quyền chọn. Đó là mức giá mà nhà đầu tư phải trả để mua một quyền chọn. Đối với số tiền phí thực hiện quyền chọn, người bán sẽ trao cho người mua hợp đồng. Số tiền này sẽ thay đổi khi ngày đáo hạn đến gần.
Cơ chế hoạt động của giao dịch quyền chọn
Về cơ bản, khi mua Option Contract, sẽ có hai trường hợp phát sinh:
- Strike Price (Giá thực hiện) < Giá thị trường: Nhà đầu tư có quyền chọn mua tài sản cơ bản với giá chiết khấu và sau đó quyết định có thực hiện hợp đồng để thu lợi nhuận hay không sau khi trừ phí thực hiện quyền chọn.
- Strike Price (Giá thực hiện) > Giá thị trường: Hợp đồng được coi là vô giá trị vì nhà đầu tư không có động cơ thực hiện quyền chọn. Người mua chỉ mất phí quyền chọn mà họ đã trả để mua vị thế nếu Option Contract không được thực hiện.
Người mua Option Contract có quyền nhưng không có nghĩa vụ thực hiện giao dịch, trong khi người bán phải tuân thủ nếu người mua yêu cầu. Điều này giúp người mua linh hoạt hơn nhưng cũng làm tăng rủi ro cho người bán trên thị trường quyền chọn.
Do đó, người bán quyền chọn mua phải bán tài sản cơ bản nếu người mua chọn thực hiện hợp đồng của mình. Tương tự, người bán quyền chọn bán được yêu cầu mua tài sản cơ bản từ người mua hợp đồng nếu nhà đầu tư chọn thực hiện quyền chọn.
Người bán quyền chọn phải chịu rủi ro lớn hơn người mua. Người bán quyền chọn phải chịu khoản lỗ lớn hơn dựa trên giá trị thị trường hiện tại của tài sản, trong khi tổn thất của người mua quyền chọn bị giới hạn ở số tiền mà họ đã trả để mua hợp đồng.
Quyền chọn kiểu Mỹ mang lại cho nhà đầu tư sự linh hoạt cao vì chúng có thể được thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trước ngày hết hạn. Mặt khác, Option Contract kiểu châu Âu hạn chế khả năng tận dụng các cơ hội thị trường nhưng lại giảm bớt sự biến động vì chúng chỉ có thể được thực hiện vào ngày hết hạn.
Đặc điểm của Option Contract là gì?
Option Contract có các đặc điểm chính sau:
- Nghĩa vụ và quyền: Hợp đồng quyền chọn cấp cho người mua quyền chọn mua hoặc bán quyền tự do mua hoặc bán tài sản mà không cần phải thực hiện giao dịch.
- Ngừa rủi ro: Tài sản của danh mục đầu tư có thể được phòng ngừa bằng quyền chọn. Hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai có chung đặc điểm phòng ngừa rủi ro.
- Hình thức thanh toán: Việt Nam yêu cầu phải có sở giao dịch hàng hóa để thực hiện hợp đồng quyền chọn (Điều 64, Luật Thương mại 2005).
- Tài sản cơ sở: Bất kỳ tài sản nào có thể giao dịch chẳng hạn như cổ phiếu, chỉ số, trái phiếu, hàng hóa và tiền tệ, đóng vai trò là tài sản cơ bản trong Option Contract.
- Thời hạn hợp đồng: Trong hợp đồng quyền chọn, thuật ngữ này đề cập đến khung thời gian mà người mua có quyền mua hoặc bán tài sản cơ bản.
- Không giao hàng: Sự chênh lệch giữa giá hợp đồng và giá thị trường tại thời điểm thực hiện quyền được người nắm giữ quyền chọn thanh toán hoặc nhận khi quyền chọn được thanh toán bằng tiền mặt thay vì giao hàng. Sở giao dịch hàng hóa công bố sự khác biệt này nhằm thúc đẩy sự công bằng, minh bạch trong Option Contract.
- Giá thực hiện: Giá mà người mua có thể mua tài sản cơ bản (quyền chọn mua) hoặc bán (quyền chọn bán).
- Thời hạn thanh toán: Ngày đáo hạn của hợp đồng là thời điểm các Option Contract (nếu có) sẽ được thanh toán.
Ưu nhược điểm hợp đồng quyền chọn
Ưu điểm
- Nhà đầu tư có thể sử dụng Option Contract để bảo vệ vị thế hiện tại khỏi rủi ro thị trường.
- Các trader có thể đầu cơ vào tài sản cơ bản với sự trợ giúp của hợp đồng quyền chọn.
- Giảm rủi ro liên quan đến việc đầu cơ tài sản của bạn.
- Có thể kiếm được lợi nhuận bất kể thị trường tăng, giảm hay không thay đổi.
Nhược điểm
- Option Contract yêu cầu nhà đầu tư phải trả phí.
- Nếu giá thị trường vượt quá giá hợp đồng, người bán có nguy cơ mất tiền.
- So với các sản phẩm phái sinh khác, Option Contract có chiến lược giao dịch phức tạp hơn.
- Do tính thanh khoản thấp, hợp đồng quyền chọn không hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
- Khi ngày hết hạn của hợp đồng đến gần, phí quyền chọn có xu hướng giảm.
So sánh giữa Option Contract and Futures Contract
Giống nhau
- Cả hai đều là chứng khoán phái sinh.
- Tài sản cơ bản của cả hai loại bao gồm cổ phiếu, chứng chỉ quỹ,..
- Để mua được hợp đồng, nhà đầu tư phải trả một khoản phí.
- Tiền mặt hoặc chuyển nhượng tài sản cơ bản là hai lựa chọn thanh toán có sẵn.
- Hợp đồng quy định rõ ràng ngày đáo hạn trong tương lai.
- Nhà đầu tư sẽ quyết định và thực hiện hình thức chuyển nhượng tài sản.
- Để giảm rủi ro thanh toán, cơ quan thanh toán bù trừ đảm bảo thanh toán cho cả hai loại.
Khác nhau
Tiêu chí |
Option Contract | Futures Contract |
Tính chuẩn hóa | Bất kỳ tài sản nào cũng có thể là tài sản cơ bản. |
Khối lượng và giá trị của tài sản cơ bản được chuẩn hóa. |
Nơi giao dịch |
Thị trường phi tập trung | Thị trường tập trung, với các sàn giao dịch phái sinh niêm yết và giao dịch hợp đồng tương lai. |
Cách hoạt động | Người tham gia hợp đồng không phải ký quỹ.
Bên bán sẽ chịu trách nhiệm thực hiện mọi nghĩa vụ của bên mua, người mua quyền chọn chỉ cần trả phí. |
Nhà đầu tư phải ký quỹ để đảm bảo thanh toán. Hợp đồng tương lai sẽ được theo dõi và giải quyết mỗi ngày. Các nhà đầu tư cập nhật dữ liệu lãi/lỗ của tài khoản ký quỹ dựa trên giá hiện tại và họ có thể cần phải ký quỹ bổ sung. |
Đóng vị thế |
Nhà đầu tư phải mở một vị thế mua đối lập để mua lại quyền của mình nhằm đóng vị thế đó. | Bằng cách đảm nhận vị thế ngược lại trên cùng một hợp đồng tương lai, nhà đầu tư có thể thoát khỏi vị thế đó. |
Tính bắt buộc | Vào ngày hết hạn, bên giữ quyền mua hoặc bán sẽ không phải thực hiện vị thế. |
Khi hợp đồng đáo hạn, nhà đầu tư được quyền thực hiện theo thỏa thuận. |
Kích thước hợp đồng |
Tùy theo điều khoản và thỏa thuận của hợp đồng |
Không quy định kích thước hợp đồng. |
Chiến lược giao dịch Option Contract
Phương pháp Hedging – Phòng ngừa rủi ro
Bằng cách mua quyền chọn bán, nhà đầu tư có thể sử dụng Option Contract để giảm rủi ro và bảo vệ danh mục đầu tư của mình. Họ có thể thực hiện quyền chọn bán để bù đắp khoản lỗ khi giá tài sản giảm. Đây là một chiến thuật được sử dụng rộng rãi để bảo vệ vốn và giảm thiểu rủi ro biến động thị trường.
Ví dụ: Với mức giá 3.000 USD mỗi coin, A mua 100 ETH với kỳ vọng giá thị trường sẽ tăng. Nhưng để bảo vệ mình khỏi khả năng giá giảm, A đã chọn mua một quyền chọn bán với giá thực hiện là 2.500 USD/ETH và trả phí thực hiện quyền chọn là 100 USD/ETH.
Để giảm bớt tổn thất và bán ETH với giá 2.500 USD thay vì 2.000 USD nếu thị trường sụt giảm và giá giảm xuống còn 2.000 USD mỗi ETH, A có thể thực hiện Option Contract. Tuy nhiên, trong trường hợp thị trường tăng điểm, A sẽ chỉ phải trả phí thực hiện ($100 mỗi ETH) và không bắt buộc phải thực hiện hợp đồng.
Phương pháp đầu cơ
Giao dịch đầu cơ là một cách sử dụng khác của Option Contract. Ví dụ: nhà đầu tư có thể mua quyền chọn mua nếu họ cho rằng giá của một tài sản sẽ tăng.
- Nếu giá của tài sản vượt qua giá thực hiện hợp đồng, nhà đầu tư có quyền thực hiện quyền chọn và mua tài sản với chi phí giảm.
- Trường hợp thị trường không có lợi cho nhà đầu tư, họ có thể chọn không thực hiện quyền chọn và chỉ phải trả phí.
Sanuytin.com đã chia sẻ toàn bộ thông tin Option Contract là gì? Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính linh hoạt cho phép các nhà đầu tư quản lý rủi ro và tận dụng các cơ hội đầu tư trên thị trường. Để đưa ra quyết định sáng suốt, người tham gia phải hiểu các điều khoản và điều kiện hợp đồng cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của hợp đồng.