Để thành công trên thị trường chứng khoán không hề dễ dàng chút nào, nhà đầu tư cần phải nghiên cứu hay tìm hiểu kỹ lưỡng về thông tin của mã cổ phiếu đó, xu hướng của thị trường ra sao,… Trong đó, bước quan trọng nhất đó là trader phải biết cách xem biểu đồ chứng khoán và sử dụng chúng thật thuần thục. Nếu trader nào chưa biết cách đọc biểu đồ chứng khoán thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.
- Remitano là gì? Hướng dẫn đăng ký và giao dịch trên sàn Remitano
- Renko Chart là gì? Vì sao bạn nên giao dịch với Renko Chart?
- Request Network (REQ) là gì? Tổng hợp kiến thức quan trọng về Request Network
- Review cuốn Đạo Của Warren Buffett PDF chi tiết
Các loại biểu đồ chứng khoán phổ biến trên thị trường
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
Cung cấp những thông tin cơ bản
Trader có thể biết được mức giá mở cửa, mức giá đóng cửa, mức giá cao nhất và thấp nhất của chứng khoán trên biểu đồ.
Cách nhìn biểu đồ chứng khoán dạng thanh
Biểu đồ hình thanh được cấu thành từ một đường thẳng đứng mô tả phạm vi giá giao dịch trong phiên. Nếu tại khung thời gian giao dịch đó mà giá đang tăng thì đường thẳng đó sẽ có màu xanh và ngược lại, nếu giá có xu hướng giảm thì đường thẳng sẽ có màu đỏ.
Hai đường ngang bắt đầu từ đường biên độ giá được sử dụng để đánh dấu giá mở cửa và đóng cửa. Trong đó, đường ngang nghiêng phía bên trái là giá đang mở cửa và nghiêng sang bên phải là giá đóng cửa.
Đánh giá hiệu quả của biểu đồ thanh
Biểu đồ thanh thường được những nhà đầu tư kỹ thuật có kinh nghiệm sâu sử dụng. Bởi nó chỉ bao gồm giá, cùng các con số nên trader sẽ dễ dàng tìm ra các mô hình giá hơn. Đồng thời nó cũng loại bỏ yếu tố tâm lý khi giao dịch với thị trường.
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
Cung cấp thông tin cơ bản
Cho nhà đầu tư biết được mức giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất trên đồ thị chứng khoán.
Cách đọc biểu đồ nến Nhật
Biểu đồ nến gồm có cấu tạo từ thân nến và bóng nến. Trong đó, thân nến sẽ cho thấy mức biến động giữa mức giá mở cửa với mức giá đóng cửa và nếu giá đang tăng thì thân nến có màu xanh, ngược lại nếu giá đang giảm thì thân nến có màu đỏ.
Bóng nến là những đường mảnh cho thấy biên độ chuyển động giá trong một phiên giao dịch. Đồng thời nó cũng bao hàm mức giá cao nhất, thấp nhất trong một khung thời gian giao dịch.
Đánh giá hiệu quả của biểu đồ nến Nhật
Biểu đồ nến là một trong các sơ đồ chứng khoán được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu. Bởi nó thể hiện được một phần chuyển động của giá trên thị trường. Từ đó, nhà đầu tư nắm bắt thông tin về hành vi của giá trên thị trường, cũng như nhận định được khu vực hỗ trợ hay kháng cự mạnh.
Biểu đồ dạng đường (Line Chart)
Cung cấp thông tin cơ bản
Biểu đồ đường chỉ hiển thị một thông tin duy nhất mà nhà đầu tư có thể đọc được chính là mức giá đóng cửa trong khung thời gian giao dịch.
Cách đọc biểu đồ đường
Bởi vì chỉ cung cấp một thông tin duy nhất nên biểu đồ đường sẽ được xem theo chiều từ trái sang phải và những mức giá đóng cửa nối liền nhau tạo thành một dải tín hiệu.
Đánh giá hiệu quả của biểu đồ đường
Một số nhà đầu tư lại cho rằng, mức giá đóng cửa là thông tin cần thiết phải nắm bắt sau mỗi phiên giao dịch, do biểu đồ đường thể hiện thông tin chính xác về việc giá di chuyển về đâu. Tuy nhiên, do những thông tin khác biểu đồ không cung cấp nên chỉ có thể sử dụng để theo dõi những mục tiêu dài hạn.
Trên đây là 3 loại biểu đồ kỹ thuật chứng khoán phổ biến mà nhà đầu tư thường xuyên bắt gặp nhất. Ngoài ra, trader vẫn có thể tham khảo thêm một số đồ thị chứng khoán khác như: Các mô hình biểu đồ chứng khoán Heiken Ashi, biểu đồ vùng hay biểu đồ đường cơ sở.
Một số thông tin cơ bản trong cách xem biểu đồ chứng khoán
Để biết được cách xem biểu đồ chứng khoán hiệu quả thì trước tiên nhà đầu tư cần phải nắm vững được những thông tin cơ bản trong cách xem biểu đồ kỹ thuật chứng khoán như sau:
- Tên mã cổ phiếu được giao dịch và biến động giá diễn ra trong ngày
- Các khung thời gian sẽ giao dịch
- Các loại biểu đồ chứng khoán khác nhau
- Các chỉ báo kỹ thuật sẽ được áp dụng khi đầu tư chứng khoán
- Một trong số những chỉ báo kỹ thuật cần thiết là đường trung bình động được thể hiện ngay trên biểu đồ giá.
- Mã giao dịch của cổ phiếu và khung thời gian giao dịch đang được sử dụng cho biểu đồ chứng khoán
- Giá mở cửa, giá đóng cửa, giá thấp nhất và cao nhất trong khung thời gian giao dịch
- Khoảng thời gian sẽ mô tả mốc thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại theo chiều từ trái sang phải
- Khoảng giá và giá hiện tại, cho thấy các mức giá với đường màu đỏ chính là giá hiện tại của mã cổ phiếu.
Tùy vào cách mà trader chọn đọc biểu đồ chứng khoán sẽ có những cách thể hiện khác nhau, nhưng thông thường trader sẽ áp dụng biểu đồ nến Nhật để quan sát thị trường dễ dàng hơn.
Bên cạnh những thông số cơ bản đã nếu trên thì còn có một số biểu đồ chứng khoán cung cấp thêm khối lượng giao dịch, và đây chính là thông tin quan trọng, giúp cho trader năm bắt được động lượng của thị trường. Theo đó, khối lượng giao dịch trong phiên càng cao thì cho thấy thời điểm đó cổ phiếu được giao dịch càng nhiều, kèm theo những biến động giá cũng lớn hơn.
Xem thêm: https://sanuytin.com/phan-mem-phan-tich-chung-khoan/
Hướng dẫn đọc biểu đồ chứng khoán chính xác nhất
Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch thể hiện mức độ quan tâm của thị trường dành cho cổ phiếu đó như thế nào. Vì thế, khi có sự thay đổi lớn về khối lượng giao dịch chính là dấu hiệu của sự chuyển động về giá, chẳng hạn như:
- Khối lượng giao dịch càng lớn và giá đang tăng: Cho thấy xu hướng giá của cổ phiếu sẽ tiếp tục tăng.
- Khối lượng giao dịch thấp và giá đang giảm: Cho thấy giá cổ phiếu có thể tăng trở lại, bởi vì giá đang suy giảm nhưng không thu hút được nhà đầu tư giao dịch, nên thị trường sẽ có hành động tăng giá để điều chỉnh.
- Khối lượng giao dịch càng lớn và giá đang giảm: Cho thấy xu hướng giá có thể tiếp tục giảm, bởi một số lượng cổ phiếu đang được bán ra theo cách tích cực.
- Giao dịch khối lượng thấp và giá đang tăng: Nhà đầu tư có thể không còn tin tưởng vào trong một xu hướng tăng tiếp diễn, do đó thị trường sẽ xuất hiện xu hướng giảm để điều chỉnh.
Các chỉ báo xu hướng và động lượng
Hiện nay trên thị trường có vô số công cụ chỉ báo kỹ thuật để nhà đầu tư thoải mái lựa chọn khi tiến hành phân tích biểu đồ. Vì thế, nhà đầu tư hãy tự động thử nghiệm những chỉ báo khác nhau, để chọn ra một chỉ báo thích hợp với phong cách giao dịch của bản thân và vận dụng nó cho mã cổ phiếu mà trader đang muốn đầu tư.
Hầu hết, những chuyên gia chuyên phân tích kỹ thuật sẽ thường sử dụng thêm cùng một lúc nhiều loại chỉ báo khác nhau, để có kết quả dự đoán được chính xác nhất và những chỉ báo kỹ thuật này được phân thành 2 loại cơ bản đó là:
Chỉ báo xu hướng: Thường được áp dụng để nhận định xu hướng tổng quan của giá cổ phiếu đang lên hay xuống, chẳng hạn như đường trung bình động (MA)
Đường trung bình động là một trong những công cụ để nhìn rõ kháng cự và hỗ trợ trên đồ thị giá và xu hướng giá.
Chỉ báo động lượng: Trader dùng để đánh giá sức mạnh của biến động giá và từ đó tìm ra thời điểm thích hợp để vào lệnh giao dịch như chỉ báo MACD hoặc RSI.
RSI là một chỉ báo dao động ngẫu nhiên để nhận định được tình trạng quá mua (Overbought) hoặc quá bán (Oversold) trên thị trường và nó được thể hiện dưới dạng biểu đồ dao động (Dạng đồ thị hình sóng) và có thang điểm từ 0 cho đến 100.
Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự
Biểu đồ chứng khoán đặc biệt hữu ích trong việc xác định những mức kháng cự hay hỗ trợ và mức hỗ trợ là mức giá mà tại đó có xu hướng giảm thường bị hạn chế và lại đảo chiều thành một xu hướng tăng. Ngược lại, các mức kháng cự đại diện cho những mức giá có xu hướng tăng, nhưng sẽ thất bại trong việc thúc đẩy giá tăng cao hơn, làm cho xu hướng đảo chiều thành giảm.
Sau khi đã nhận định được những mức hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư có thể áp dụng chúng để thực hiện giao dịch theo những cách khác nhau và còn tùy vào tính chất của mã cổ phiếu đó.
Nếu mã cổ phiếu đó có tính chất biến động trong khu vực giữa ngưỡng hỗ trợ và kháng cự ở một thời gian lâu dài. Nhà đầu tư hãy mua nó ở các mức hỗ trợ và bán ra tại mức kháng cự, nhà đầu tư cứ liên tục lặp đi lặp lại ngay khi giá còn ở trong phạm vi hỗ trợ hay kháng cự sẽ đem lại nhiều lợi ích.
Trường hợp giá cổ phiếu vượt mức ra ngoài một trong phạm vi của mức hỗ trợ hay kháng cự. Cho nên, đây có thể là một chỉ báo quan trọng cho xu hướng mới trong tương lai.
Một số thuật ngữ trader cần biết khi xem biểu đồ chứng khoán
Khung thời gian giao dịch
Đây là một khoảng thời gian mà trader cần quan sát và nghiên cứu trong một phiên giao dịch và được phân thành 3 thời kỳ khác nhau. Với mỗi giai đoạn sẽ có những khung thời gian giao dịch trên biểu đồ tương ứng như sau:
- Khung thời gian dài hạn: 1Y, 1M, 1W
- Khung thời gian trung hạn: 1D, 4H, 1H
- Khung thời gian ngắn hạn: 5m, 15m, 30m
Giá cao nhất và giá thấp nhất
Giá cao nhất (H) và giá thấp nhất (L): Hiển thị mức giá cao nhất hay thấp nhất mà cổ phiếu đạt được tại khung thời gian giao dịch, được tính từ lúc mở cửa cho đến khi đóng cửa. Tuy nhiên, vẫn có tình huống giá cao nhất (H) và giá thấp nhất (L) có thể không phải là giá mở và giá đóng cửa.
Giá mở cửa: Mức giá ở cổ phiếu tính từ thời điểm bắt đầu khung thời gian giao dịch, với mỗi khung thời gian sẽ là 5m, 30m, 1h, 4h, 1D mà trader sẽ có những mức giá mở cửa khác nhau.
Giá đóng cửa: Mức giá cổ phiếu tại thời điểm đóng khung thời gian giao dịch, với mỗi khung thời gian sẽ là 5m, 30m, 1h, 4h, 1D mà trader sẽ có những mức giá đóng cửa khác nhau.
Thay đổi ròng
Thông số này thường được biểu hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm, cho thấy sự thay đổi giá trị của cổ phiếu giao dịch so với mức giá đóng cửa trong phiên trước đó. Nếu tỷ lệ có biến đổi với giá trị dương thì được xem là tăng trong ngày. Ngược lại, nếu tỷ lệ thay đổi với giá trị âm thì cổ phiếu được xem là giảm trong ngày.
Cách đọc biểu đồ chứng khoán ngay trên giao diện
Vùng 1: Cài chỉ báo
- Mục 1 là nơi để bạn nhập tên mã chứng khoán để phân tích
- Mục 2 là mục đồ thị thời gian giúp bạn biết được biến động theo thời gian cụ thể. Các khung thời gian là D (ngày), W (tuần), M (tháng).
- Mục 3 là mô hình trong ngắn hạn thường là biểu đồ nến và dài hạn là biểu đồ đường.
- Mục 4: Đây là mục để nhà giao dịch có thể so sánh mã cổ phiếu này với các mã cổ phiếu khác bằng cách bấm vào và thêm mã.
Nếu bạn chọn vào mục So sánh thì chỉ so sánh được trên biểu đồ đường.
Nếu bạn chọn vào Thêm mã thì có thể tùy chỉnh trên các dạng biểu đồ khác nhau. - Mục 5: Thêm các chỉ báo để phân tích kỹ thuật như chỉ báo RSI, MACD, …
- Mục 6: Là nơi để bạn quay lại các chỉ báo bạn đã xóa và tương tự như kiểu Undo Typing – Repeat Typing.
Vùng 2: Giá và khối lượng giao dịch
Bạn có thể quan sát về giá và khối lượng giao dịch theo thời gian thực. Những loại giá cụ thể là:
- 0 (Open): Giá mở cửa
- H (high): Giá cao nhất
- L (Low): Giá thấp nhất
- C (Close): Giá đóng cửa
- HOSE là sàn giao dịch cung cấp mã chứng khoán bạn đang quan sát.
- Volum là khối lượng giao dịch
Vùng 3: Vùng biến động giá
Vùng này thể hiện biến động giá dưới dạng biểu đồ nến, giá mỗi ngày được thể hiện trên từng cây nến. Nến mày xanh là giá hôm nay cao hơn so với giá mở cửa, nền màu đỏ là giá thấp hơn giá mở cửa. Nến càng dàu nghĩa là biến động giá mở và đóng cửa lớn.
Đường chỉ trên thân nếu nằm ở phía trên là giá cao nhất trong phiên, ngược lại nếu xuất hiện phía dưới nghĩa là giá thấp nhất trong phiên.
Vùng 4: Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch là khối lượng cổ phiếu đang được giao dịch trên thời gian hàng ngày, tuần hoặc tháng. Đây là chỉ số động lực tạo nên động lực tăng hoặc giảm giác.
Vùng 5: Công cụ vẽ
Những công cụ này nên được kết hợp cùng nhau để phân tích thị trường được tốt hơn. Nhóm công cụ gồm vẽ đường và vẽ mô hình rất đa dạng.
Bài viết Sanuytin.com đã cung cấp thông tin cần thiết về cách xem biểu đồ chứng khoán. Hy vọng những kiến thức trên đủ giúp cho trader hoàn thiện được kỹ năng giao dịch của bản thân. Chúc trader sẽ may mắn trên con đường chinh phục thị trường chứng khoán.