X

Trading Range là gì? Chiến lược giao dịch tối ưu theo phạm vi giá

Trading Range là gì? Chiến lược giao dịch tối ưu theo phạm vi giá

Trading Range không chỉ là một khái niệm lý thuyết; nó cũng có nhiều ứng dụng thực tế trong giao dịch. Việc xác định và phân tích phạm vi giao dịch cho phép nhà đầu tư tìm điểm vào lệnh và mức dừng lỗ hiệu quả, tăng khả năng sinh lời và bảo vệ vốn. Vậy Trading Range là gì? Cách xác định phạm vi giao dịch? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Trading Range là gì?

Trading Range là gì?

Trading Range còn được gọi là Range Trading, là một chiến lược giao dịch phân tích biên độ biến động giá của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.

Biên độ giao dịch là khoảng giá nằm giữa mức giá cao nhất và mức giá thấp nhất, hoặc giữa giá chào mua và giá chào bán trong một thời điểm nhất định.

Ý nghĩa của phạm vi giao dịch giá

Một đột phá theo đà giá tích cực hoặc tiêu cực nếu giá thoát ra khỏi vùng giao dịch tăng hoặc giảm. Trading Range hiển thị đồng thời 2 tín hiệu sau:

  • Một đột phá giá không lường trước xảy ra nếu giá tăng và thoát ra khỏi phạm vi giao dịch.
  • Mặt khác, sự đột phá xảy ra ngay lập tức nếu giá giảm và thoát ra khỏi phạm vi giao dịch.

Nếu có khối lượng giao dịch cao cùng với sự bứt phá về giá hoặc thoát ra khỏi khu vực giao dịch thì những tín hiệu này thường được coi là tín hiệu đáng tin cậy. Điều này cho thấy sự hợp tác của những người tham gia thị trường.

Rất nhiều nhà đầu tư lo lắng về việc khu vực giao dịch sẽ tồn tại bao lâu. Thị trường có thể chuyển sang giai đoạn đi ngang trong một khoảng thời gian đáng kể sau một thời gian tăng nhanh chóng. Khu vực giao dịch nửa giờ đầu tiên dành cho các nhà giao dịch ngắn hạn sử dụng làm dữ liệu tham khảo cho chiến lược giao dịch trong ngày của họ.

Ưu nhược điểm của Trading Range là gì?

Lợi ích chính của Trading Range là sự độc lập với xu hướng thị trường. Điều này cho thấy rằng các nhà giao dịch có cơ hội kiếm tiền cho dù thị trường đang tăng, giảm hay đi ngang. Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch rõ ràng, vẫn có những rủi ro xảy ra. Do đó, để hiểu rõ về Trading Range là gì, bạn nên xem xét ưu nhược điểm của nó như sau:

Ưu nhược điểm của Trading Range là gì?

Ưu điểm

  • Khả năng tiếp cận nhiều thị trường: Vì Trading Range có thể được sử dụng ở một số thị trường, chẳng hạn như cổ phiếu, ngoại hối, hàng hóa và tiền điện tử nên nhà đầu tư có thể sử dụng linh hoạt chiến lược này vào nhiều thị trường khác nhau.
  • Giao dịch liên tục: Do phụ thuộc vào những biến động ngắn hạn, Trading Range cho phép các nhà giao dịch thực hiện giao dịch một cách liên tục. Điều này mang lại cơ hội kiếm được lợi nhuận cao.
  • Lợi nhuận ổn định: Bởi vì giao dịch theo phạm vi tập trung vào sự biến động của phạm vi giá hơn là hướng của xu hướng thị trường nên nó có thể tạo ra lợi nhuận tương đối ổn định.
  • Giảm thiểu rủi ro: Trading Range đòi hỏi phải giao dịch trong một phạm vi giá, điều này làm giảm rủi ro và giúp nhà giao dịch dễ dàng đặt điểm dừng và chốt lời theo mục tiêu.
  • Đơn giản, dễ sử dụng: Các công cụ phân tích kỹ thuật thường được sử dụng trong giao dịch theo khung giá để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
  • Tránh quyết định dựa vào cảm xúc: Bản chất máy móc của Trading Range có thể làm giảm bớt sự lo lắng và sai sót trong giao dịch cũng như các quyết định giao dịch theo cảm tính.

Nhược điểm

  • Tiềm năng lợi nhuận thấp: Vì giao dịch trong phạm vi thường có biến động giá nhỏ nên thu nhập có thể thấp. Để tạo ra lợi nhuận lớn, cần có nhiều vốn và cơ hội giao dịch hơn.
  • Kỹ năng phân tích kỹ thuật: Để xác định mức hỗ trợ và kháng cự cũng như đưa ra quyết định sáng suốt, các trader phải có kỹ năng phân tích kỹ thuật cùng kiến thức chuyên môn.
  • Khả năng cạnh tranh cao: Sự tham gia của nhà đầu tư vào thị trường ngày càng tăng vì đây là một chiến lược tương đối phổ biến, dễ sử dụng. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà giao dịch khác.
  • Chi phí giao dịch cao: Việc mua và bán thường xuyên cần thiết cho Trading Range, điều này có thể làm tăng chi phí giao dịch, đặc biệt là trong môi trường giao dịch tần suất cao.
  • Ảnh hưởng bởi nhiễu sóng thị trường: Các tín hiệu giao dịch không chính xác có thể xuất phát do bị nhiễu từ thị trường ngắn hạn ảnh hưởng đến giá di chuyển trong một phạm vi. Để tìm cơ hội sinh lời, nhà giao dịch cần xác định các tín hiệu mạnh, loại bỏ tín hiệu giả.
  • Kiểm soát tâm lý: Giao dịch thường xuyên có thể tạo áp lực, dẫn đến lựa chọn sai lầm. Vì vậy, Trading Range đòi hỏi sự tuân thủ kỷ luật, duy trì sự bình tĩnh và tập trung.

Chiến lược giao dịch theo phạm vi giá (Range Trading) hiệu quả

Bạn cần kiên nhẫn, kỷ luật và có kiến thức chuyên môn để trở thành một nhà giao dịch phạm vi thành công. Dưới đây là 4 chiến lược giao dịch Trading Range hiệu quả.

Phạm vi giá hình chữ nhật

Hai đường ngang bao quanh một phạm vi giá biểu thị mức giá cao nhất và thấp nhất của một tài sản tài chính trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là phạm vi hình chữ nhật trong Trading Range. Các đường hỗ trợ và kháng cự dùng để xác định phạm vi này.

Phạm vi hình chữ nhật của khu vực giao dịch hỗ trợ các nhà đầu tư xác định giá mua và bán chính xác, cho phép họ giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Phạm vi giá hình chữ nhật

Đặc điểm của phạm vi hình chữ nhật trong Trading Range:

  • Giá hiển thị rõ ràng sự di chuyển giữa vùng kháng cự và hỗ trợ.
  • Khung thời gian xác định độ thẳng của đường trung bình động (MA).
  • Các mức cao và thấp này nằm trên một phạm vi giá ngang, phẳng.
  • Ở mức cực trị, các chỉ báo kỹ thuật sẽ phân kỳ với giá cả.
  • Nến Pinbar, nến doji và mô hình hai đỉnh, hai đáy cung cấp tín hiệu đảo chiều.

Cách giao dịch với Range Trading:

  • Tại điểm thấp nhất hoặc cao nhất, đặt lệnh mua và bán. Một cách khác là theo dõi tín hiệu đảo chiều gần điểm cực trị.
  • Tùy thuộc vào cách thị trường di chuyển trong phiên giao dịch, hãy sử dụng chỉ báo ATR hoặc tỷ lệ cụ thể ở trên hoặc dưới đỉnh hoặc đáy để xác định điểm dừng lỗ.

Phạm vi giá kênh chéo

Phạm vi giá kênh chéo

Phạm vi giá kênh chéo xảy ra khi giá thường dao động giữa hai đường xu hướng song song hướng theo đường chéo theo hướng của trục hoành. Phạm vi giá chéo có thể nằm ngang, giảm hoặc tăng, tùy thuộc vào hướng mà hai đường xu hướng hướng tới.

Phạm vi giá chéo được coi là mô hình tiếp diễn xu hướng giá, cho thấy rằng sau khi thoát khỏi kênh chéo, giá tiếp tục di chuyển theo hướng của kênh trước đó. Trong đó:

  • Nếu kênh chéo tăng, giá sẽ tăng liên tiếp sau khi thoát khỏi đường xu hướng phía trên kênh.
  • Ngược lại, nếu kênh chéo giảm giá, giá sẽ tiếp tục giảm sau khi vượt qua đường xu hướng phía dưới của kênh.

Cách giao dịch với phạm vi giá chéo:

  • Trường hợp giá nằm trong kênh chéo: nhà đầu tư có thể đặt lệnh Sell ngay khi giá chạm đường xu hướng phía trên kênh chéo và Buy nếu giá chạm đường xu hướng bên dưới kênh chéo. Chiến thuật này tận dụng những thay đổi về giá xảy ra trong kênh giá.
  • Nếu giá thoát khỏi kênh chéo: Nếu giá phá vỡ đường xu hướng phía trên kênh, nhà đầu tư có thể mua, nếu nó phá vỡ đường xu hướng bên dưới kênh, họ có thể bán. Điều này nhằm tận dụng khả năng tiếp tục của xu hướng giá sau khi kênh bị phá vỡ.
  • Nhà đầu tư phải đặt phạm vi chốt lời ở khoảng cách bằng độ rộng của kênh và đặt mức dừng lỗ hợp lý ở phía đối diện với đường xu hướng của kênh.

Lưu ý: Các quy tắc kênh không phải lúc nào cũng được tuân theo bởi giá và Trading Range giữa các kênh không phải lúc nào cũng rõ ràng. Do đó, bạn phải sử dụng các phạm vi giá chéo và các công cụ phân tích kỹ thuật khác để tìm xu hướng và điểm vào lệnh một cách hiệu quả nhất.

Phạm vi giá tiếp diễn

Phạm vi giá tiếp diễn

Theo khái niệm phân tích kỹ thuật về “tiếp tục xu hướng (Trend Continuation)”, xu hướng giá hiện tại có thể sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Nếu xu hướng giá vẫn tiếp tục, giá sẽ tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng mà không thay đổi hướng đi.

Điều quan trọng là hiểu được phạm vi tiếp tục xu hướng giá. Nếu có một xu hướng giá được duy trì lâu dài, các nhà giao dịch sẽ tìm kiếm cơ hội Buy trong xu hướng tăng hoặc Sell trong xu hướng giảm để kiếm lời từ xu hướng còn lại.

Các công cụ phân tích kỹ thuật như đường trung bình động, MACD, stochastics hoặc mô hình giá như tam giác, cờ giá,.. có thể được các nhà giao dịch sử dụng để xác định phạm vi giá tiếp diễn trên thị trường. Để đưa ra những lựa chọn giao dịch tốt nhất, nhà giao dịch cũng phải có kinh nghiệm và hiểu biết để xác định phạm vi tiếp tục xu hướng của giá.

Trên thực tế, Trading Range dựa trên các điểm cực trị thường mang lại ít lợi nhuận hơn so với giao dịch theo xu hướng khi phạm vi giao dịch nhỏ. Do đó, nhà đầu tư nên sử dụng phương pháp giao dịch đột phá khi họ xác định một phạm vi chẳng hạn như mô hình tam giác, cờ hiệu,… nơi xu hướng giá tiếp tục.

Phạm vi giá bất thường

Phạm vi giá bất thường

Phạm vi giá bất thường là phạm vi giao dịch khó hiểu nhưng bạn sẽ thường xuyên gặp phải chúng khi giao dịch trên thị trường ngoại hối.

Để xác định xu hướng chính xác, bạn phải chọn một kênh giá rất phức tạp để tìm các phạm vi giá kỳ lạ. Khi sử dụng loại kênh giá này, nhà giao dịch nên sử dụng điểm xoay để xác định thời điểm chính xác vào lệnh thay vì đặt lệnh mua hoặc bán ở những điểm cực trị.

Để giao dịch thành công và an toàn hơn, nhà giao dịch phải thận trọng và có kế hoạch cũng như chiến lược kỹ lưỡng khi sử dụng các phạm vi giá bất thường.

Như vậy, Trading Range là mô hình giá quan trọng trong phân tích kỹ thuật vì chúng thể hiện sự cân bằng giữa sức mua và sức bán trong một phạm vi giá nhất định. Hiểu các đặc điểm và cách xác định phạm vi giao dịch sẽ hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định hiệu quả hơn, đặc biệt là trong việc xác định các điểm đột phá tiềm năng. Mong rằng, qua bài viết của Sanuytin.com để hiểu rõ hơn về Trading Range là gì?

5 / 5 ( 1 bình chọn )
Jessica Huynh: Tôi là Bích Trâm (Jessica Huynh) Admin Website Sanuytin.com - Nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm liên quan đến thị trường tài chính, chứng khoán, Forex, tiền điện tử. Với hơn 10 năm kinh nghiệm giao dịch và đầu tư trong các lĩnh vực phái sinh, Futures và CFD, tôi tự tin đem đến cho nhà đầu tư những bài viết thật hữu ích và chất lượng cao dưới góc nhìn chân thực và mới mẻ.