X

NAV là gì? Cách tính giá trị tài sản ròng và ý nghĩa trong quản lý quỹ

NAV là gì? Cách tính giá trị tài sản ròng và ý nghĩa trong quản lý quỹ

NAV là gì? NAV từ viết tắt của Net Asset Value (Giá trị tài sản ròng), là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, đặc biệt là đối với các quỹ đầu tư. Vậy NAV tác động đến quỹ đầu tư như thế nào? Chỉ số này có ý nghĩa gì đối với thị trường chứng khoán. Hãy cùng tìm hiểu về chỉ số NAV trong bài viết dưới đây nhé!

NAV là gì?

NAV là gì?

NAV là tên viết tắt của Net Asset Value hay giá trị tài sản ròng (giá trị tài sản thuần), được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư. Nói cách khác, NAV đại diện cho giá trị thuần của một công ty hoặc cổ đông.

Thuật ngữ “tài sản ròng”, “giá trị ròng” hoặc “vốn” đề cập đến sự khác biệt giữa tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp. Các quỹ đầu tư (quỹ mở và quỹ hoán đổi danh mục) thường được gọi bằng giá trị tài sản ròng (NAV), được xác định bằng cách chia chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả cho số cổ phiếu mà nhà đầu tư sở hữu.

NAV của quỹ là một công cụ đơn giản để định giá và giao dịch cổ phiếu quỹ vì nó thể hiện giá trị trên mỗi cổ phiếu.

Đặc điểm chính của Net Asset Value

3 thành phần chính của chỉ số NAV bao gồm:

  • Vốn điều lệ là phần vốn góp của các cổ đông của công ty.
  • Nguồn vốn là lợi nhuận kinh doanh được giữ lại.
  • Vốn đến từ việc phát hành cổ phiếu.

Lưu ý: Nếu một doanh nghiệp có nguồn tài chính đáng kể nhưng phần lớn vốn là vay mượn, nhà đầu tư nên cân nhắc các lựa chọn của mình. Nhà đầu tư phải đánh giá giá trị tài sản ròng thực sự của công ty bằng chỉ số NAV để giảm thiểu rủi ro.

Ý nghĩa của chỉ số NAV

Một trong những thước đo quan trọng mà nhà đầu tư nên tính đến khi đánh giá cổ phiếu của một công ty nhằm xác định có nên đầu tư hay không là giá trị tài sản ròng (NAV). Tầm quan trọng của chỉ số NAV trong chứng khoán như sau:

  • Đánh giá hiệu suất hoạt động của quỹ đầu tư: NAV tăng cho thấy quỹ đang hoạt động tốt và mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư. Mặt khác, NAV giảm cho thấy quỹ đang hoạt động kém và thậm chí có thể thua lỗ.
  • Tính giá trị cổ phiếu quỹ: NAV đóng vai trò là nền tảng để xác định giá trị của cổ phiếu quỹ. NAV thường được chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành để xác định giá cổ phiếu quỹ.
  • Kiểm tra hoạt động của các quỹ đầu tư: Hiệu suất của các quỹ đầu tư khác nhau có thể được so sánh bằng cách sử dụng giá trị tài sản ròng (NAV) của chúng. Nói chung, các quỹ có NAV cao hơn được cho là hiệu quả hơn.

Vai trò của NAV trong thị trường chứng khoán

Vai trò của NAV trong thị trường chứng khoán

Đối với phần lớn các nhà đầu tư, giá trị tài sản ròng tương đương với giá trị cổ phiếu vốn chủ sở hữu. Cách tính sẽ khác vì giá cổ phiếu VCSH chỉ dựa trên tài sản lưu động của công ty. NAV tính đến việc định giá cả tài sản có tính thanh khoản tốt và tài sản kém thanh khoản.

Do đó, vốn lưu động của công ty được biểu thị bằng tổng vốn chủ sở hữu, trong khi tổng giá trị tiền tệ của công ty được biểu thị bằng giá trị ròng của tài sản. Vì vậy, để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho khoản đầu tư của mình, bạn phải nắm rõ giá trị ròng của tài sản.

Vào cuối ngày giao dịch, các nhà quản lý quỹ trong quỹ tương hỗ tính toán giá đóng cửa của từng cổ phiếu trong danh mục đầu tư, cộng giá trị của bất kỳ tài sản nào khác và tính đến các khoản nợ. Hoặc tính NAV bằng cách đếm số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Phương pháp này được sử dụng để xác định giá trị của các quỹ tương hỗ. NAV phản ánh giá của cổ phiếu và mỗi nhà đầu tư nhận được khoản tiền tương ứng với khoản đầu đó.

NAV đóng vai trò là chuẩn mực để đánh giá quỹ đầu tư mà họ đang lựa chọn và rất quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả đầu tư theo thời gian. NAV tăng cho thấy khoản đầu tư đang hoạt động tốt; NAV giảm cho thấy hiệu suất đang trở nên kém hơn.

Công thức tính chỉ số NAV

Cách tính NAV index rất dễ dàng. Bạn chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành bằng cách sử dụng tổng giá trị vốn chủ sở hữu, bao gồm tất cả tài sản trừ đi nợ. Các nhà đầu tư sẽ đánh giá tài sản của công ty bằng cách sử dụng chỉ số này.

NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng nợ) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành

Ví dụ: Giá trị tài sản ròng (NAV) của một công ty sẽ là 1.000 tỷ đồng nếu tổng nợ của công ty đó trị 300 tỷ đồng với 100 triệu cổ phiếu đang lưu hành.

=>> NAV = (1000 tỷ đồng – 300 tỷ đồng) / 100 triệu = 7000 đồng/cổ phiếu

Khi đánh giá giá trị của một cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư, NAV là thước đo quan trọng mà bạn có thể sử dụng để so sánh giá trị của các cổ phiếu hoặc quỹ khác nhau. Tuy nhiên, các nhà đầu tư phải ghi nhớ rằng NAV chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi xác định giá trị của một cổ phiếu hoặc quỹ, vì vậy hãy đảm bảo kết hợp nó với các chỉ số khác.

Chỉ số NAV tác động đến quỹ đầu tư như thế nào?

Chỉ số NAV tác động đến quỹ đầu tư như thế nào?

Để giảm thiểu rủi ro mà vẫn tăng lợi nhuận, nhiều nhà đầu tư mới lựa chọn mua chứng chỉ quỹ mở thay vì tự đầu tư vào thị trường chứng khoán ngày càng biến động. Để nhà đầu tư có thể đánh giá và lựa chọn quỹ đầu tư phù hợp, NAV sẽ là thước đo quan trọng.

NAV của quỹ tương hỗ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

  • Lãi hoặc lỗ từ các khoản đầu tư tài chính: NAV có thể tăng hoặc giảm tùy theo điều kiện thị trường. Khi giá trị tài sản cơ bản tăng lên hoặc các khoản đầu tư cơ bản của quỹ kiếm được lãi thì giá trị tài sản ròng cũng sẽ tăng lên.
  • Giai đoạn thị trường sụp đổ: Khi giá cổ phiếu thuộc sở hữu của các quỹ đầu tư giảm xuống khi thị trường sụp đổ, NAV cũng sẽ giảm theo.
  • Phần lớn tài sản của quỹ giảm giá: Do những tài sản chiếm một phần nhỏ của quỹ ít ảnh hưởng đến NAV nên NAV sẽ giảm khi giá của những tài sản chiếm phần lớn quỹ giảm.
  • Các khoản nợ của quỹ (phí quản lý, chi phí hoạt động hoặc các chi phí khác): Các quỹ tương hỗ trả cho các nhà quản lý tài sản chuyên nghiệp một khoản phí quản lý hàng năm, được trừ vào giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ. Kết quả là NAV sẽ bị hạ xuống.
  • Chi trả cổ tức: NAV của quỹ tương hỗ sẽ giảm khi trả cổ tức. Cơ sở mua lại cổ tức của quỹ có nghĩa là tỷ lệ cổ tức được chi trả tương ứng với mức giảm NAV. Việc tham gia vào quỹ tương hỗ cho phép bạn tăng số tiền của mình hoặc trả cổ tức.
  • Sự tham gia của nhà đầu tư: NAV của quỹ cũng bị ảnh hưởng bởi sự tham gia của nhà đầu tư, nếu các nhà đầu tư chốt lời và rời quỹ ở mức NAV cao thì NAV của các nhà đầu tư còn lại sẽ giảm. Một quỹ có giá trị tài sản ròng (NAV) thấp sẽ chứng kiến ​​NAV tổng thể giảm khi có nhà đầu tư mới tham gia. NAV giảm khi số lượng nhà đầu tư tăng lên.

So sánh giá trị cổ phiếu với NAV index

Mặc dù giá trị của một cổ phiếu đầu tư được thể hiện bằng NAV và giá cổ phiếu của quỹ, bạn không nên nhầm lẫn giữa hai điều này.

Các lực lượng thị trường thường khiến giá cổ phiếu biến động, vì vậy khi nhu cầu về một cổ phiếu tăng thì giá của nó cũng tăng và ngược lại. Ngoài ra, giá cổ phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi các biến số bên ngoài như biến động kinh tế, tâm lý của nhà đầu tư, bất ổn địa chính trị.

Tuy nhiên, cung cầu trên thị trường không ảnh hưởng tới NAV. Đó là giá trị sổ sách của đơn vị quỹ và dựa trên tài sản ròng của quỹ. Nhà đầu tư mua số lượng lớn hoặc mua lại cổ phiếu không ảnh hưởng đến NAV. NAV dao động để đáp ứng với những thay đổi về giá trị của chứng khoán cơ bản, cũng như khi quỹ trả cổ tức cho cổ đông.

Hơn nữa, có sự khác biệt giữa giá trị sổ sách của cổ phiếu và giá thị trường thực tế của nó.

Dựa trên những thay đổi về giá cổ phiếu, thường bị ảnh hưởng bởi sự tăng trưởng dự kiến ​​của công ty cũng như nhiều yếu tố khác, các nhà đầu tư có thể dự đoán tương lai của một doanh nghiệp. Ví dụ, khả năng thu nhập vượt quá mong đợi khi giá cổ phiếu của công ty tăng lên đáng kể. Do đó, điều quan trọng nhất khi đưa ra quyết định đầu tư là giá trị của cổ phiếu. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho quỹ tương hỗ NAV.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng NAV (Net Asset Value)

Khi sử dụng chỉ số NAV (Net Asset Value), bạn cần chú ý các vấn đề sau:

  • NAV chỉ là một giá trị ước tính: NAV là con số được tính toán đại diện cho tất cả tài sản ròng của quỹ đầu tư và thường được sử dụng để đánh giá giá trị thực của quỹ. NAV chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là giá thực tế để mua bán cổ phiếu, chứng chỉ quỹ.
  • Thời gian cập nhật chỉ số: NAV cung cấp cho nhà đầu tư bản tóm tắt về giá trị thực tế của quỹ và thường được cập nhật một lần mỗi ngày khi kết thúc phiên giao dịch. Để phản ánh các diễn biến thực tế thị trường, các bản cập nhật đôi khi có thể bị hoãn lại hoặc sửa đổi.
  • Giá trị của quỹ có thể dao động: Những biến động của thị trường, bao gồm cả những thay đổi về giá trị tài sản mà quỹ sở hữu, khiến giá trị của quỹ biến động. Hơn nữa, việc mua bán tài sản quỹ có ảnh hưởng trực tiếp đến NAV nên con số này phải được theo dõi liên tục.
  • Các khoản chi phí: Nhà đầu tư nên cân nhắc các khoản phí liên quan đến quỹ, bao gồm phí giao dịch, phí quản lý và các chi phí khác trước khi đầu tư. Đánh giá chi phí tổng thể là một bước quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan vì những khoản phí này có khả năng làm giảm lợi nhuận thực tế.
  • Dựa trên nhiều nguồn thông tin khác nhau: Nhà đầu tư nên kiểm tra kỹ lưỡng mục tiêu đầu tư, thành phần tài sản và hiệu suất lịch sử của quỹ trước khi quyết định đầu tư. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn đáng tin cậy sẽ cho phép bạn đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân của mình và đánh giá chính xác hơn.

Một thước đo quan trọng đối với các nhà đầu tư là NAV, là chỉ số đại diện cho giá trị tài sản ròng của quỹ đầu tư. Để có được bức tranh đầy đủ hơn về thị trường, nhà đầu tư nên tìm hiểu thêm về các chỉ số khác như P/E và beta. Kết hợp nhiều yếu tố này sẽ cho phép bạn tạo ra một danh mục đầu tư đa dạng và hiệu quả. Mong rằng, qua bài viết của Sanuytin.com giúp cho bạn hiểu rõ hơn NAV là gì? Chúc trader thành công.

5 / 5 ( 1 bình chọn )
Jessica Huynh: Tôi là Bích Trâm (Jessica Huynh) Admin Website Sanuytin.com - Nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm liên quan đến thị trường tài chính, chứng khoán, Forex, tiền điện tử. Với hơn 10 năm kinh nghiệm giao dịch và đầu tư trong các lĩnh vực phái sinh, Futures và CFD, tôi tự tin đem đến cho nhà đầu tư những bài viết thật hữu ích và chất lượng cao dưới góc nhìn chân thực và mới mẻ.