Sóng đẩy (Impulse wave) là một thuật ngữ phổ biến trong phân tích sóng Elliott, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết hôm nay sẽ giải thích Impulse wave là gì? Đặc điểm, cách nhận diện Impulse wave, giúp bạn áp dụng hiệu quả vào giao dịch. Cùng tìm hiểu nhé!
Impulse wave là gì?
Impulse Wave còn được gọi là sóng đẩy hay sóng động lực, là mô hình quan trọng trong lý thuyết sóng Elliott. Impulse Wave được ký hiệu IM tượng trưng cho 5 con sóng nhỏ di chuyển theo xu hướng chính, hỗ trợ nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh tốt nhất.
Đây cũng là một trong hai mẫu sóng cơ bản của lý thuyết sóng Elliott là Impulse wave. Mô hình sòng này được tạo ra bởi nhà khoa học nổi tiếng Elliott. Trong đó, 5 mẫu sóng đầu tiên là sóng đẩy và 3 mẫu sóng cuối cùng được gọi là sóng điều chỉnh.
Sóng Impulse có cấu trúc 5 sóng giúp xác định biến động giá bằng cách đi theo 3 sóng của xu hướng chính và 2 sóng điều chỉnh ngược chiều. Sóng được đánh số từ 1 đến 5 ở cuối mỗi dao động để hỗ trợ trader xác định xu hướng thị trường.
Ý nghĩa mô hình sóng động lực
Thông qua khái niệm Impulse wave là gì? Mô hình sóng động lực sẽ bao gồm 5 loại sóng. Mỗi loại sẽ có một ý nghĩa khác nhau.
Sóng 1
Giai đoạn đầu của xu hướng đi lên được gọi là sóng 1. Nhu cầu thúc đẩy giá tăng khi một số lượng lớn người mua dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng. Đây là bước quan trọng để hình thành Impulse Wave và tạo điều kiện cho các sóng tiếp theo để phát triển.
Sóng 2
Cầu vượt cung sẽ khiến giá tăng và hình thành sóng 2 nếu lượng mua vượt quá lượng bán. Các nhà đầu tư sẽ thu được lợi nhuận kể từ thời điểm này và giá sẽ có xu hướng giảm nhẹ. Trong khi chờ giá tăng thêm một lần nữa, bạn vẫn có thể hưởng lợi từ xu hướng này để tăng cơ hội nếu giá không giảm xuống mức thấp nhất.
Sóng 3
Sóng mạnh nhất và dài nhất thường là sóng này. Giá tăng mạnh với sự tham gia của nhiều nhà đầu tư. Kết quả là giá tăng đều đặn, cuối cùng vượt qua điểm phá vỡ. Thông thường, sóng này cao hơn đỉnh được tạo ra khi kết thúc sóng 1.
Sóng 4
Các nhà giao dịch thu lợi từ sự tăng giá trở lại của tài sản. Bởi vì rất nhiều người vẫn đang nuôi hy vọng vào tài sản và chờ “mua khi giá giảm”, nên làn sóng này thường yếu.
Sóng 5
Đây là làn sóng cuối cùng. Phần lớn nhà đầu tư quay trở lại thị trường vào thời điểm này để kiếm lợi nhuận. Sau khi sóng này kết thúc, mô hình hiệu chỉnh ABC sẽ bắt đầu.
Quy tắc giao dịch của mô hình sóng Impulse
Một số nguyên tắc của Impulse wave trong lý thuyết sóng Elliott là không thể thay đổi. Một mô hình không thể được coi là sóng đẩy nếu bất kỳ quy tắc xung nào bị phá vỡ.
- Sóng đẩy hoặc sóng chéo dẫn đầu (các mẫu Leading Diagonal có sóng chéo ban đầu) phải luôn là sóng 1.
- Sóng 2 có thể là một phần của bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào.
- Không quá 100% sóng 1 có thể hồi giá bởi sóng 2. ET hoặc tam giác điều chỉnh (CT) không thể tồn tại. Sóng 2 sẽ không được coi là sóng Impulse nếu rơi vào một trong hai mô hình sóng này vì nó sẽ không tuân theo cấu trúc sóng động lực.
- Impulse Wave phải là sóng 3. Giá của sóng 3 phải cao hơn sóng 2.
- Sóng 4 có thể là bất kỳ mô hình điều chỉnh nào, nó không bị giới hạn ở bất kỳ mẫu sóng điều chỉnh cụ thể nào. Phạm vi giá của sóng 4 không thể vượt qua sóng 2.
- Sóng 5 phải là mẫu sóng IM hoặc ED vì nó giống với sóng 1. Sóng 5, đôi khi được gọi là Failure or Truncated 5th, là một trường hợp không đều phải dài hơn sóng 4 ít nhất 70% về mặt giá và không thể vượt qua điểm cuối của sóng 3.
- Một trong ba Impulse wave – sóng 1, 3 và 5 có khả năng mở rộng. Khi so sánh với hai sóng còn lại thì nó sẽ dài nhất.
Các biến thể của Impulse wave là gì?
Mô hình Impulse Extension
Mô hình sóng mở rộng là tên gọi khác của Impulse Extension. Đặc điểm của mô hình này là sóng chính thường mở rộng và xuất hiện ở sóng 3. Đôi khi nó có thể xuất hiện ở sóng 1 và 5. Hiếm khi hiện tượng sóng chính mở rộng biểu hiện dưới dạng sóng mở rộng.
Sóng 1 mở rộng
Có thể thấy trong hình bên dưới, sự mở rộng của sóng 1 khá rõ ràng. Sóng chính dài với nhiều sóng phụ là một trong những đặc điểm nổi bật của nó. Sóng 3 và 5 sẽ thu hẹp khi sóng 1 mở rộng, trở nên ngắn hơn đáng kể so với sóng 1.
Quy tắc:
- Có 9 sóng trong sóng 1. Hình dạng và thời gian phát triển của mỗi sóng rất giống nhau.
- Sóng 3 và 5 sẽ là sóng bình thường chứ không kéo dài nếu sóng 1 mở rộng.
- Sóng 1 thường mở rộng theo mô hình Leading Diagonal (LD) hoặc Impulse wave (IM).
- Trong một số trường hợp nhất định, đợt 1 (Double Extension) có thể hình thành tối đa hai sóng mở rộng. Hiện tại có tổng cộng 13 sóng, trong đó sóng 1 mở rộng gấp đôi. Sẽ có tổng cộng 17 đợt trong trường hợp hiếm là 3 phần mở rộng với sóng 1 mở rộng ba lần.
Sóng 3 mở rộng
Hình ảnh trên mô tả rõ nhất sóng 3 mở rộng, có đặc điểm dễ phân biệt là sóng chính dài với nhiều sóng phụ. Thời gian hình thành của các sóng phụ trong sóng mở rộng này là tương đương nhau. Khi sóng 3 dài hơn, rõ ràng sóng 1 và 5 sẽ ngắn hơn sóng 3.
Quy tắc:
- Có tất cả 9 sóng trong sóng 3 mở rộng và mỗi sóng có một số điểm tương đồng về hình dạng và thời gian phát triển.
- Sóng 1 và 5 đều là sóng cơ bản, không kéo dài nếu sóng 3 mở rộng.
- Sóng 4 không thể vượt qua vùng giá của sóng 1.
- Sóng ngắn nhất không thể là sóng 3.
- Tùy thuộc vào mẫu Impulse wave (IM), sóng 3 sẽ tiếp tục mở rộng.
- Sóng 3 (Double Extension) có ba phần mở rộng hai lần khi có hai phần mở rộng đi kèm. Có tổng cộng 13 sóng. Số sóng trong ba phần mở rộng với sóng 3 – Triple Extension sẽ là 17.
Sóng 5 mở rộng
Hình vẽ sau đây mô tả sóng 5 mở rộng rất cụ thể. Sóng mở rộng 5 được phân biệt bởi sóng chính dài và nhiều sóng phụ. Thời gian hình thành là như nhau đối với phần lớn các wavelet trong sóng mở rộng. Sóng đầu tiên và sóng thứ ba ngắn hơn đối với mẫu sóng 5 mở rộng.
Quy tắc:
- Có 9 sóng trong sóng 5 và mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển giống nhau.
- Sóng 1 và 3 sẽ không mở rộng nếu việc mở rộng diễn ra ở sóng 5.
- Không được có sự chồng chéo giữa các phạm vi giá của sóng 1 và sóng 4.
- Sóng 5 dựa trên mô hình Ending Diagonal (ED) hoặc Impulse wave (IM).
- Với sóng 5 (Double Extension), đôi khi sẽ có hai phần mở rộng. Sóng 5 hiện có hai phần mở rộng, tổng cộng có 13 sóng. Sẽ có 17 đợt nếu có tối đa ba lần mở rộng.
Mô hình Impulse Truncated 5th
Trong mô hình Impulse Truncated thứ 5, sóng 5 không thể tiếp tục vượt qua phần kết của sóng 3. Các nhà giao dịch thường gọi đây là mô hình sóng cắt ngắn trong giao dịch Forex.
Quy tắc:
- Mặc dù là sóng chính nhưng sóng ngắn không thể kết thúc xu hướng.
- Sóng 5 không thể tiếp tục vượt qua kết thúc của sóng 3.
- So với sóng 1 và 5, sóng 3 không phải là sóng ngắn nhất.
Mô hình Leading Diagonal (LD)
Mẫu sóng tam giác chéo được gọi là Leading Diagonal, hay gọi tắt là LD. Cấu trúc của mẫu sóng này khá độc đáo, nó có dạng 5-3-5-3-5.
Quy tắc:
- Mẫu LD hoặc IM có thể được theo sau bởi sóng 1 của mẫu LD.
- Sóng 2 có thể có bất kỳ mô hình điều chỉnh nào. Expanding Triangle (ET) và Contracting Triangle (CT) là những ví dụ về mô hình tam giác điều chỉnh mà nó không thể tuân theo.
- So sánh giá, sóng 2 luôn ngắn hơn sóng 1.
- Theo sau IM là sóng 3 của mẫu LD.
- Về mặt giá, sóng 3 luôn đắt hơn sóng 2.
- Sóng 4 có thể đi theo bất kỳ mô hình điều chỉnh nào.
- Phạm vi giá cho sóng 2 và 4 phải giống nhau. Kết quả là hai sóng này phải giao nhau.
- Sóng 5 của LD sẽ đi theo các Impulse wave hoặc Ending Diagonal.
- Ít nhất 50% của sóng 4 phải được bù đắp bằng giá của sóng 5.
- Sóng ngắn nhất không bao giờ là sóng 3 khi so sánh với sóng 1 và 5.
Mô hình Leading Diagonal (LD) chia thành 2 dạng sóng như sau:
Leading Diagonal Contracting
Hai đường xu hướng liên kết các điểm cuối của sóng 1, 3, 2 và 4 có xu hướng hội tụ với nhau, đây là đặc điểm nổi bật của mô hình Leading Diagonal Contracting.
Leading Diagonal Expanding
Ngược lại, hai đường xu hướng liên kết các điểm cuối của sóng 1–3 và 2–4 có xu hướng mở rộng dần dần, đây là đặc điểm của mô hình Ending Diagonal Expanding.
Mô hình Ending Diagonal (ED)
Ending Diagonal có cấu trúc sóng bên trong có dạng 3-3-3-3-3 và có hình dạng như một tam giác chéo.
Quy tắc:
- Các sóng của mô hình ED bao gồm các sóng 1, 3 và 5, đều sẽ tuân theo mô hình Zigzag.
- Sóng 2 có thể là bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào. Tuy nhiên, các mô hình tam giác điều chỉnh như Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET), không thể tuân theo.
- Giá của sóng 2 luôn thấp hơn sóng 1.
- Giá của sóng 3 phải cao hơn sóng 2.
- Sóng 4 có thể tuân theo bất kỳ mô hình điều chỉnh nào.
- Sóng 2 và 4 cần phải giao nhau vì chúng phải nằm trong cùng một phạm vi giá.
- Giá của sóng 5 phải bằng ít nhất 50% giá của sóng 4.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất so với sóng 1 và 5.
Mô hình Ending Diagonal (LD) bao gồm 2 dạng sóng sau:
Ending Diagonal Contracting
Đặc điểm rõ ràng nhất của mô hình sóng Ending Diagonal Contracting là hai đường xu hướng nối điểm cuối của sóng 1–3 và 2–4 có xu hướng hội tụ dần dần với nhau.
Ending Diagonal Expanding
Hai đường xu hướng liên kết điểm cuối của sóng 1-3 và sóng 2-4, có xu hướng mở rộng dần dần, theo mô hình Ending Diagonal Expanding.
Sanuytin.com đã chia sẻ toàn bộ thông tin về Impulse wave là gì? Sóng đẩy là một công cụ mạnh mẽ để các nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường và tận dụng các cơ hội giao dịch. Tuy nhiên, sử dụng Impulse Wave đòi hỏi phải có kiến thức và kinh nghiệm. Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật khác, quản lý vốn chặt chẽ và đặt lệnh Stop loss. Chúc nhà đầu tư thành công.